|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 4016101000
商品名称: 硫化海绵橡胶制机器及仪器用零件
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 4016109000
商品名称: 硫化海绵橡胶制其他制品
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
共找到12711个相关采购商
进口总数量:21032 | 近一年进口量:4726 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:40161090 | 交易描述:TXB_85305-C7000: Foam rubber ceiling heat-insulating panel for KIA SONET 1,497CC GAS, CVT/D1, 5 SEATERS, CKD/TXB passenger cars. 100% new, manufactured in 2024.
数据已更新到:2024-12-31 更多 >
进口总数量:11065 | 近一年进口量:3082 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:40161090 | 交易描述:NX4-A12.347: Self-adhesive sticker number 5, product code: 87383-N9000, made of vulcanized rubber (foam), used for manufacturing Hyundai passenger cars, 100% new
数据已更新到:2024-12-31 更多 >
进口总数量:10713 | 近一年进口量:3288 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:40161090 | 交易描述:W02781#&EVA foam sheet 40*15*1mm, 100% new.ERP:7013500073
数据已更新到:2024-12-30 更多 >
进口总数量:8625 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:40161090 | 交易描述:NLHB086#&Bàn chải cạo bụi bằng cao su, nguyên liệu sản xuất máy hút bụi-Brush scraping strip
数据已更新到:2021-12-29 更多 >
进口总数量:5640 | 近一年进口量:1737 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:40161090 | 交易描述:9583813800 Foam rubber gasket for W2716M/GSKT1 motorcycle lights (4*512mm). 100% new.
数据已更新到:2024-12-30 更多 >
进口总数量:5198 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:40161090 | 交易描述:(MS: 9810922280) Tấm cách âm két nước bên trái bằng cao su xốp dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 RL3, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2021.
数据已更新到:2021-12-30 更多 >
进口总数量:4819 | 近一年进口量:476 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:40161090 | 交易描述:MDX01#&Foam stickers of all kinds (100% new)#ABPM01200698
数据已更新到:2024-12-20 更多 >
进口总数量:4351 | 近一年进口量:531 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:40161090 | 交易描述:(Code: CK5110107T1) Foam rubber insulation panel on the left side of the engine compartment for DAM16KR gasoline trucks, DT 1597cc, TTL with a load capacity of up to 5 tons. 100% new, manufactured in 2024
数据已更新到:2024-12-31 更多 >
进口总数量:3865 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:40161090 | 交易描述:Miếng đệm bằng cao su xốp dùng để dán vào loa điện thoại, chống va đập và bảo vệ loa 308000432372(chuyển 1 phần lô hàng đã nhập khẩu theo mục 20 của TK nhập103244084050/E31) qua loại hình A42
数据已更新到:2021-12-30 更多 >
进口总数量:3542 | 近一年进口量:714 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:40161090 | 交易描述:Foam packaging made of vulcanized rubber, foam form, used to pack induction cookers (740*440*30)mm. 100% new - EPE Foam
数据已更新到:2024-12-31 更多 >
12711 条数据