|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 4814200000
商品名称: 用塑料涂面或盖面的壁纸及类似品
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
共找到465个相关采购商
进口总数量:538 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:48142090 | 交易描述: Wa.llpaper RE53321 in rolls, coated with 1 layer of plastics, gray, roll width 92cm, Sangetsu brand. New 100%
数据已更新到:2022-12-28 更多 >
进口总数量:271 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:48142090 | 交易描述:Giấy dán đường kính 20.Dùng trong sx ô tô tải VAN thùng kín,2 chỗ,trọng tải cả hàng dưới 3 tấn.
数据已更新到:2020-12-25 更多 >
进口总数量:133 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:48142090000 | 交易描述: 840 CARTONS OF WALLPAPER (BRAND: SONSILL, MODEL NUMBER: SILL-01, SIZE: 770 X 700MM)
数据已更新到:2022-08-24 更多 >
进口总数量:115 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:48142090 | 交易描述:Tấm phủ tường bằng giấy đã được in hoa văn kích cỡ 4260*1005mm 1m2=17.76 kgs. Hàng mới 100%
数据已更新到:2019-11-22 更多 >
进口总数量:108 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:48142090 | 交易描述: Wallpaper type plastic coated surface, texture, code JH3-409, width 92cm, manufacturer Kamitex, 100% brand new
数据已更新到:2022-09-26 更多 >
进口总数量:62 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:48142090 | 交易描述:Giấy dán tường loại bề mặt tráng nhựa, có họa tiết, mã CCNS-103, rộng 134cm; Hãng sản xuất LSI; Hàng mới 100%.
数据已更新到:2021-11-02 更多 >
进口总数量:60 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:48142090 | 交易描述: Brand wallpaper: stone
数据已更新到:2022-08-22 更多 >
进口总数量:67 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:48142090 | 交易描述:NL014#&Giấy dán bề mặt khung hình đã được tráng, có in vân gỗ, kích thước (1.27*600)m, dùng trong sản xuất khung hình. Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-16 更多 >
进口总数量:67 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:48142090 | 交易描述: Stickers. Lktr assembles for trucks with a total tonnage of less than 3 tons. 100% new
数据已更新到:2022-09-17 更多 >
进口总数量:52 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:48142090000 | 交易描述: WALLPAPER SF15-5 (SIZE 0.53*10M) -24 ROLLS (YULAN BRAND)
数据已更新到:2022-05-15 更多 >
465 条数据