|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

共找到231个相关采购商
进口总数量:247 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:5051090 | 交易描述:LV1#&LÔNG VŨ (LÔNG NGỖNG, WHITE, ĐÃ QUA XỬ LÝ HÀNG DÙNG TRONG MAY MẶC)
数据已更新到:2021-10-22 更多 >
进口总数量:209 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:5051090 | 交易描述:ACC052#&Lông vũ đã qua xử lý ( lông ngỗng), WGGD90%-800FILL-R, màu grey, RDS: CU833305. Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-09-17 更多 >
进口总数量:166 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:5051090 | 交易描述:60#&Lông vũ ( Lông ngỗng ) đã xử lý, sử dụng trưc tiếp làm NPL may mặc
数据已更新到:2021-11-18 更多 >
进口总数量:132 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:5051090 | 交易描述:50940160#&Lông ngỗng đã xử lý bằng cách làm sạch và khử trùng 800FP 90/10 GREY GOOSE DOWN_(Thuộc dòng hàng_8,tờ khai _104171873520)
数据已更新到:2021-11-30 更多 >
进口总数量:123 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:505109000 | 交易描述:1.Пір''я пташине (100% пір''я качок), оброблене з метою збереження, очищене, дезінфіковане, придатне для набивання ковдр та подушок, для власних виробничих потреб
数据已更新到:2014-10-22 更多 >
进口总数量:98 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:5051090 | 交易描述:LVBTP01#&Lông vũ bán thành phẩm (đã qua xử lý nhiệt)
数据已更新到:2021-07-30 更多 >
进口总数量:76 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:5051090 | 交易描述:LVU#&Lông vũ đã qua xử lý (lông ngỗng)
数据已更新到:2021-10-13 更多 >
进口总数量:76 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:5051090 | 交易描述:LVU#&Lông vũ đã qua xử lí nhiệt(Lông ngỗng),màu trắng, dùng để nhồi cho sản phẩm gia công hàng may mặc,mới 100%
数据已更新到:2021-11-09 更多 >
进口总数量:66 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:5051090 | 交易描述:P036#&Lông vũ đã qua xử lý bằng nhiệt (lông ngỗng), màu trắng,được sử dụng trực tiếp để làm nguyên liệu may mặc ( nhồi áo),hàng mới 100%
数据已更新到:2021-09-08 更多 >
进口总数量:61 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:5051090 | 交易描述:NVL00101#&Lông vũ (lông vịt)
数据已更新到:2021-04-02 更多 >
231 条数据