|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 5208210000
商品名称: 漂白全棉平纹机织物
基本单位: 30 / 米
第二单位: 35 / 千克
增值税率:
监管条件:
共找到1643个相关采购商
进口总数量:272 | 近一年进口量:272 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:52082100 | 交易描述:WOVEN FABRIC Bleached Plain Woven Fabrics Of Cotton With >=85% Cotton, =<100g/M2
数据已更新到:2025-06-30 更多 >
进口总数量:253 | 近一年进口量:26 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:52082100 | 交易描述:Woven fabric, plain weave, (S1212-W02S) 100% cotton, bleached surface, uncoated, weight 73g/m2, roll, 228cm wide, 100% new.
数据已更新到:2024-12-16 更多 >
进口总数量:214 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:52082100 | 交易描述:Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm, (S1214-G01MS ) thành phần 100% xơ bông, đã tẩy trắng bề mặt không tráng phủ, trọng lượng 64g/m2, dạng cuộn, khổ 112cm, mới 100%.
数据已更新到:2021-12-25 更多 >
进口总数量:200 | 近一年进口量:200 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:52082100 | 交易描述:FABRIC Bleached Plain Woven Fabrics Of Cotton With >=85% Cotton, =<100g/M2
数据已更新到:2025-06-30 更多 >
进口总数量:152 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:52082100 | 交易描述:Gạc hút nước tẩy trắng không có biên, 40/40, 17 sợi, 120cmx2000m, Mã HS theo KQ PTPL số : 921/TB-PTPL (24/12/2015) (Hàng mới 100%), tỷ trọng bông 100%
数据已更新到:2021-12-14 更多 >
进口总数量:151 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:52082100 | 交易描述:RFC20005#&Vải dệt thoi 100% cotton, vân điểm, trọng lượng dưới 100g/m2 đã tẩy trắng loại 9997 khổ 109 - 110 cm
数据已更新到:2021-05-25 更多 >
进口总数量:98 | 近一年进口量:98 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:52082100 | 交易描述:SAMPLE FABRICS= 16 YDS Bleached Plain Woven Fabrics Of Cotton With >=85% Cotton, =<100g/M2
数据已更新到:2025-06-25 更多 >
进口总数量:88 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:52082100 | 交易描述:NL2#&Vải chính dệt thoi 100% COTTON, vải vân điểm W52/54" (75G/M2, 45 YDS), hàng mới 100%
数据已更新到:2021-08-11 更多 >
进口总数量:79 | 近一年进口量:79 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:52082100 | 交易描述:FABRICS SAMPLE Bleached Plain Woven Fabrics Of Cotton With >=85% Cotton, =<100g/M2
数据已更新到:2025-06-30 更多 >
进口总数量:70 | 近一年进口量:23 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:52082100000 | 交易描述:100% COTTON WOVEN FABRIC
数据已更新到:2024-12-26 更多 >
1643 条数据