|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 5209390000
商品名称: 染色的其他全棉机织物
基本单位: 30 / 米
第二单位: 35 / 千克
增值税率:
监管条件:
共找到7503个相关采购商
进口总数量:2441 | 近一年进口量:535 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:52093900 | 交易描述:FW001#&Woven fabric 98% Cotton 2% Spandex - 65/66''''. Weight: 8.7oz+-5%. 100% new
数据已更新到:2024-12-31 更多 >
进口总数量:2244 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:52093900 | 交易描述:VCL#&Vải dệt thoi đã nhuộm Cloth woven 100% cotton 54''''(237.7g/m2)
数据已更新到:2021-12-30 更多 >
进口总数量:2068 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:52093900 | 交易描述:VCL#&Vải dệt thoi, đã nhuộm WOVEN FABRIC 100% COTTON 42" BY100757AW (222G/M2)
数据已更新到:2021-12-28 更多 >
进口总数量:1891 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:52093900 | 交易描述:FW001#&Vải dệt thoi 97%COTTON3%SPANDEX - (56")57/8".Định lượng: 287.25 GR/M2 (+-) 5%. Hàng mới 100%.
数据已更新到:2021-12-31 更多 >
进口总数量:1589 | 近一年进口量:87 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:52093900 | 交易描述:VTM02#&Woven fabric from cotton, with cotton density of 85% or more, weight over 200 g/m2, dyed - ORG 10% 16''S/12''S/108X56 BLD WASHED 100% Cotton 58/59'''' - NPL used in hat production
数据已更新到:2024-06-26 更多 >
进口总数量:1581 | 近一年进口量:542 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:52093900 | 交易描述:97% BCI COTTON 3% SPANDEX FABRIC 56",8,192.50 YDS (PART OF 1X40'' FCL CONTAINER)
数据已更新到:2024-12-31 更多 >
进口总数量:1568 | 近一年进口量:845 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:52093900 | 交易描述:100% BCI COTTON WOVEN FABRIC - 55",730.533 YDS
数据已更新到:2024-12-31 更多 >
进口总数量:1394 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:52093900 | 交易描述:Other fabrics VCL#&Vải dệt thoi từ sợi bông có tỷ trọng 100% COTTON, trọng lượng 470 g/m2, đã nhuộm 44",NSX: CHUNG BOR, dùng trong sản xuất gia công giầy dép,mới 100%
数据已更新到:2022-06-30 更多 >
进口总数量:1278 | 近一年进口量:242 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:52093900 | 交易描述:100% Cotton (Organic) Dyed Woven Fabric (Width 144cm)
数据已更新到:2024-12-30 更多 >
进口总数量:1271 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:52093900 | 交易描述:VCL#&Vải dệt thoi từ sợi bông, đã nhuộm có tỷ trọng bông 100%, trọng lượng 369 g/m2, 44" (1200Y)
数据已更新到:2021-12-30 更多 >
7503 条数据