|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 6802911000
商品名称: 大理石,石灰华及蜡石制石刻
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 6802919000
商品名称: 其他已加工大理石及蜡石及制品
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
共找到2218个相关采购商
进口总数量:3027 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:68029110 | 交易描述:Đá hoa (Marble)tự nhiên dùng để ốp tường, lót sàn, được đánh bóng một mặt (ST-38 Paloma Ivory Honed size: (1146x300x20)mm, mới 100%
数据已更新到:2021-12-02 更多 >
进口总数量:2211 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:68029110 | 交易描述:Đá hoa được làm từ đá MARBLE tự nhiên, đã gia công cắt lỗ thành hình theo sản phẩm và đánh bóng bề mặt,làm mặt tủ LAVABO-không hiệu, Quy cách 1524*560*28mm, (0.8534M2/PCE), hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-21 更多 >
进口总数量:2123 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:68029110 | 交易描述:VT00069#&Mặt đá marble nhân tạo, dạng tấm, đã được cắt thành sản phẩm hoàn chỉnh, dùng để gắn vào đồ gỗ nội thất, hàng mới 100%(1215*80*18)mm
数据已更新到:2021-12-27 更多 >
进口总数量:1995 | 近一年进口量:4 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:68029110 | 交易描述:24120-SUT60TR-R-BS#&High-class marble washbasin back panel, complete product for mounting on export product, 24120-SUT60TR-R-BS, (1524x100x28)mm, no brand, 100% new
数据已更新到:2024-12-26 更多 >
进口总数量:1781 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:68029110 | 交易描述:Marble, travertine and alabaster MDTMA001#&Mặt trên của chậu rửa tay bằng đá cẩm thạch, sản phẩm hoàn chỉnh dùng gắn vào sp xuất khẩu ,SUT49CW-LR, (1245*560*28)mm , mới 100%
数据已更新到:2022-06-25 更多 >
进口总数量:1457 | 近一年进口量:37 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:68029110 | 交易描述:Marble products (1116 x 1116 x 18mm) #&IT
数据已更新到:2025-06-14 更多 >
进口总数量:1152 | 近一年进口量:1152 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:68029110 | 交易描述:101370203#&Plate marble Marble plate SKU 101370203, QC: 610X1220X12mm,rectangular motifs, van, white stone, grey stone rough, natural (the source of imports), new goods 100%#&VN
数据已更新到:2025-10-28 更多 >
进口总数量:1081 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:68029110 | 交易描述:Marble, travertine and alabaster Đá MARBLE tự nhiên,dạng tấm, QC: 1829*1067*50mm, đã cắt, được gia công đánh bóng bề mặt và mài cạnh, dùng làm mặt bàn, đồ nội thất. Hàng mới 100%
数据已更新到:2022-06-08 更多 >
进口总数量:1035 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:68029110 | 交易描述:MD-NPL19#&Marble (8875-48), QC: (1220*560*28)mm, cut into finished product, used to attach to wooden furniture, 100% new
数据已更新到:2024-12-16 更多 >
进口总数量:983 | 近一年进口量:30 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:68029110 | 交易描述:Natural marble MARBLE SLABS (TRAVERTINE) Size: (550-685)x(379-760)x(61-78)MM, curved slabs without polished edges and holes, used in the production of table tops, interior cabinet tops. 100% new
数据已更新到:2024-12-31 更多 >
2218 条数据