|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 6913100000
商品名称: 瓷塑像及其他装饰用瓷制品
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
共找到1623个相关采购商
进口总数量:2607 | 近一年进口量:657 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:69131090 | 交易描述:Ceramic INCENSE CENSOR. Model: H80100 - STATUETTES ORNAMENTS(CERAMICS), size 10*10*7cm, 100% New
数据已更新到:2024-12-31 更多 >
进口总数量:2205 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:69131090 | 交易描述:Bình hoa trang trí bằng sứ (Cao 75cm-84cm) , hàng sản xuất hàng loạt(Hàng mới 100%), nhãn hiệu:Jing De Zhen Ceramic
数据已更新到:2021-12-24 更多 >
进口总数量:1107 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:69131090 | 交易描述:Lọ hoa bằng gốm sứ dùng để thờ cúng, kích thước cao 24cm (+/-2), không nhãn hiệu, hàng mới 100%.
数据已更新到:2021-01-19 更多 >
进口总数量:1091 | 近一年进口量:180 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:69131090 | 交易描述:Pair of ceramic vases including 2 pieces (61-70)cm high, mass production (100% new), brand: Jing De Zhen Ceramic
数据已更新到:2024-12-24 更多 >
进口总数量:1083 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:69131090 | 交易描述:Decorative ceramics - Kutani Dragon, God of Wealth and Noble Power, Auspicious M3,11747432S1,W 22 x D 11 x H 19 cm,100% brand new
数据已更新到:2024-01-03 更多 >
进口总数量:930 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:69131090 | 交易描述:Tượng phong thủy bằng gốm sứ_ hình Tượng con mèo . Model: H50182 - STATUETTES ORNAMENTS(CERAMICS), kích thước 26*19*23cm, Mới 100%
数据已更新到:2021-12-02 更多 >
进口总数量:792 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:69131090 | 交易描述:Trang trí để bàn bằng sứ, các hình, không dùng pin, không dùng điện, không cắm bút, không đồng hồ, cao (10-<20)cm, không tạo khói, không phun nước, hiệu BOW, mới 100%
数据已更新到:2021-02-05 更多 >
进口总数量:739 | 近一年进口量:125 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:69131090 | 交易描述:Worship items: 6-20 inch porcelain worship statue, no brand. New.
数据已更新到:2024-12-23 更多 >
进口总数量:681 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:69131090 | 交易描述:Of porcelain or china Trang trí để bàn bằng sứ, các hình, không dùng pin, không dùng điện, không cắm bút, không đồng hồ, cao (20-<30)cm, không tạo khói, không phun nước, hiệu Bow, mới 100%
数据已更新到:2022-06-23 更多 >
进口总数量:568 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:69131090 | 交易描述:Bình hoa trang trí bằng sứ loại cao 121-140cm (Hàng mới 100%), hàng sản xuất hàng loạt nhãn hiệu:JINGDEZHEN MINGWEN
数据已更新到:2019-10-28 更多 >
1623 条数据