|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 7010901000
商品名称: 装运货物或保藏用的玻璃大容器
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 7010902000
商品名称: 装运货物或保藏用的玻璃中容器
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 7010903000
商品名称: 装运货物或保藏用的玻璃小容器
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 7010909000
商品名称: 装运货物或保藏用的玻璃特小容器
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
共找到7530个相关采购商
进口总数量:4531 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:70109091 | 交易描述:Bình thủy tinh có nắp, dùng để vận chuyển, bảo quản thực phẩm dung tích 10L. Nhãn hiệu: Chuangfeng Glass/ Pingping Anan, mới 100%.
数据已更新到:2020-11-04 更多 >
进口总数量:3309 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:70109091 | 交易描述:Bình thủy tinh nắp thủy tinh mã SP : 1087, dung tích 1000ml dùng để vận chuyển, chứa đựng thực phẩm, Nhãn hiệu : CHUN ZHI HUI. mới 100%
数据已更新到:2021-12-27 更多 >
进口总数量:2864 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:7010909109 | 交易描述:УПАКОВКА СТЕКЛЯННАЯ ДЛЯ ПАРФЮМЕРНО-КОСМЕТИЧЕСКОЙ ПРОДУКЦИИ - ФЛАКОНЫ ИЗ БЕСЦВЕTНОГО СТЕКЛА, ЕМКОСТЬЮ НЕ БОЛЕЕ 0.15 Л..
数据已更新到:2024-04-30 更多 >
进口总数量:2352 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:70109091 | 交易描述:Hộp thủy tinh có nắp, kt: dài (14-17)cm +/-2cm, rộng (11-13)cm +/-2cm, cao 5cm +/-2cm. Dùng để vận chuyển và bảo quản hàng nông sản trưng bày. Hiệu: Chuang Feng, PingPingAnAn. Hàng mới 100% do TQSX.
数据已更新到:2019-12-25 更多 >
进口总数量:2289 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:70109091 | 交易描述:Lọ thủy tinh có nắp, dùng để vận chuyển, bảo quản thực phẩm dung tích (3000-3300)ml. Hiệu: Glassware, Xuất xứ TQ, mới 100%.
数据已更新到:2019-12-12 更多 >
进口总数量:2217 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:70109091 | 交易描述:Bình thủy tinh dung tích 12 lít có nắp. Dùng để vận chuyển và bảo quản hàng nông sản trưng bày. Nhãn hiệu: Hanbang. Hàng mới 100%.
数据已更新到:2021-12-23 更多 >
进口总数量:1730 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:70109091 | 交易描述:Bình thủy tinh có nắp, dùng để vận chuyển, bảo quản thực phẩm dung tích 8L. Nhãn hiệu:MKB; pingping anan, mới 100%.
数据已更新到:2021-12-25 更多 >
进口总数量:1693 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:70109091 | 交易描述:Bình thủy tinh có nắp, dùng để vận chuyển, bảo quản thực phẩm dung tích 5L. Nhãn hiệu:MKB, mới 100%.
数据已更新到:2021-09-17 更多 >
进口总数量:1473 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:70109091 | 交易描述:Bình thủy tinh có nắp, dùng để vận chuyển, bảo quản thực phẩm dung tích 6L. Nhãn hiệu: Jusheng glass, mới 100%.
数据已更新到:2021-04-07 更多 >
进口总数量:1119 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:70109091 | 交易描述: Glass jar with a lid, used for transport, food preservation 5L capacity. Brand: Chuangfeng glass; Pingping anan, 100% new.
数据已更新到:2022-07-31 更多 >
7530 条数据