|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 7117900000
商品名称: 未列名材料制仿首饰
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
共找到204个相关采购商
进口总数量:1013 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:71179029 | 交易描述:Bông tai-Chất liệu: Pha lê-Hiệu: Swarovski-Mã hàng: 5613561. Mới 100%
数据已更新到:2021-12-29 更多 >
进口总数量:896 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:71179029 | 交易描述:Other Aluminum seeds, diameter: 6mm, used to attach to decorative fabric, 230g/ bag, HSX: Guangzhou Haiwanda Petroleum Equipm. new 100%
数据已更新到:2022-08-31 更多 >
进口总数量:810 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:71179029 | 交易描述:Other BỘ TRANG SỨC: VÒNG CỔ BẰNG ĐÁ TỔNG HỢP, KHÔNG NHÃN HIỆU, KÍCH THƯỚC: DÀI 40CM/1 DÂY (6 DÂY/1 BỘ), MỚI 100%.
数据已更新到:2022-06-29 更多 >
进口总数量:620 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:71179029 | 交易描述:Bông tai nữ, 99%EPOXY RESIN 1%IRON, nhãn hiệu Stradivarius, mới 100%, model 0123/205-2
数据已更新到:2021-12-17 更多 >
进口总数量:447 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:71179029 | 交易描述:Mặt dây chuyền nữ, 95%RESIN 5%BRASS, nhãn hiệu Zara, mới 100%, model 4736/244
数据已更新到:2021-12-30 更多 >
进口总数量:340 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:71179029 | 交易描述:Vòng đeo cổ, tay, chân, tai gồm các chất liệu: nhựa, đá nhân tạo, gỗ, vật liệu dệt, sắt mạ (không phải kim loại quý) dùng làm đồ trang sức, NSX: Guangzhou, mới 100%
数据已更新到:2021-02-03 更多 >
进口总数量:265 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:71179029 | 交易描述:Other Women''s Fashion Butterfly Earrings, Stainless Steel, Brand Gouzao, 100% Brand New
数据已更新到:2022-09-27 更多 >
进口总数量:253 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:71179029 | 交易描述:Khuyên tai,mã T9ERG236G,Nhãn Hiệu:TOKYOGIFT :chất liêu:Upper: Copper AlloyLower: 925 Silver,kt:L:.1 x W: 0.6.Mới 100%
数据已更新到:2020-10-20 更多 >
进口总数量:237 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:71179029 | 交易描述:Vòng đeo cổ, chất liệu: 49% resin 32% recycled PMMA 8% recycled steel 5% recycled zinc 4% glass 2% recycled brass, Thương
数据已更新到:2021-12-21 更多 >
进口总数量:217 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:71179029 | 交易描述:Other Bông tai bằng chất liệu đồng thau, mã MP3369, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100%
数据已更新到:2022-07-28 更多 >
204 条数据