|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 7211140000
商品名称: 厚度≥4.75mm的其他热轧板材
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
共找到618个相关采购商
进口总数量:1912 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72111419 | 交易描述:Thép không hợp kim S50C dạng tấm cán nóng, chưa tráng, phủ mạ, kích thước : 155x405x3300 mm, hàm lượng C =0.5%(nguyên liệu dùng để sản xuất khuôn mẫu) Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-08-25 更多 >
进口总数量:1261 | 近一年进口量:83 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72111419 | 交易描述:NVL-0002772#&Steel plate 6x50x250 mm (0.6 kg/plate), non-alloy, hot-rolled, not plated or coated (plate = piece), 100% new
数据已更新到:2024-10-16 更多 >
进口总数量:1207 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72111419 | 交易描述:Thép không hợp kim cán phẳng, dạng tấm, cán nóng hình chữ nhật, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, Mã thép S50C,hàm lượng cacbon( 0.47~0.53). Kích thước 145*555*2200mm. KQPTPL số 58 TB/KĐHQ
数据已更新到:2021-12-16 更多 >
进口总数量:1118 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72111419 | 交易描述:STEEL SHT#&Thép không hợp kim S50C, dạng phiến, cán phẳng cán nóng chưa tráng phủ mạ, hàm lượng C~0.50%, kích thước:510x180x17.3 mm. Mới 100%#&CN
数据已更新到:2021-12-04 更多 >
进口总数量:903 | 近一年进口量:178 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72111419 | 交易描述:R09201#&Non-alloy steel plate, hot-rolled, width less than 600mm, 40SJA, size: 023.0X0254X2500 N-S50C<CN>, carbon content: 0.50%, not clad, plated or coated
数据已更新到:2024-12-12 更多 >
进口总数量:867 | 近一年进口量:92 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72111419 | 交易描述:21N 6037111#&Non-alloy steel plate, hot-rolled, not clad or coated, shaped, size:120 x 127 x 128 (mm)SS400, Japan.Qty: 20pcs
数据已更新到:2024-12-10 更多 >
进口总数量:772 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72111419 | 交易描述:H7222282555#&Thép tấm không hợp kim cán phẳng, Không GC quá mức cán nóng chưa phủ, mạ, tráng, hàm lượng carbon 0.09%, KT:(1715*287*5.5)mm, dùng để sản xuất vành bánh xe thép (H7B22820550).
数据已更新到:2021-12-27 更多 >
进口总数量:726 | 近一年进口量:92 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72111419 | 交易描述:Non-alloy steel (S55C) hot-rolled sheet, unpainted, plated or coated; Dimensions: 72T 455W 6096Lmm, C=0.5644%, Mn=0.746% (raw material used for mold production). 100% new
数据已更新到:2024-12-20 更多 >
进口总数量:721 | 近一年进口量:23 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72111419 | 交易描述:NL402#&SS400 non-alloy steel plate, Posco Korea(JIS G3101) not processed beyond hot rolled level, not coated, size: 12 x 474 x 2985(mm) (112608461), (Qty: 8pcs)#&KR_112608461
数据已更新到:2024-10-22 更多 >
进口总数量:669 | 近一年进口量:8 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72111419 | 交易描述:S50C steel (steel plate, flat rolled, hot rolled, uncoated non-alloy steel), size: 35 x 220 x 360mm
数据已更新到:2024-08-28 更多 >
618 条数据