|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 7310291000
商品名称: 容积<50升的其他易拉罐及罐体
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件: A
海关编码: 7310299000
商品名称: 容积<50升的其他盛物容器
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件: A
共找到435个相关采购商
进口总数量:234 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:73102991 | 交易描述:Vỏ hộp bằng sắt tráng thiếc để đựng kẹo đã in chữ Butter Toffees 180G, kích thước (140 x 150 x 55)mm, đã vê mép, không tiếp xúc trực tiếp với kẹo. Hàng mới 100%.
数据已更新到:2021-11-18 更多 >
进口总数量:226 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:73102991 | 交易描述:Hộp sắt được tráng thiếc có nắp đỏ - RO05; dùng đóng gói kẹo, không tiếp xúc trực tiếp với kẹo. Kích thước DxRxC= 190*135*46mm. Dung tích: 1,18 lít/hộp x 36 hộp/thùng; Hàng mới 100%.
数据已更新到:2021-12-27 更多 >
进口总数量:226 | 近一年进口量:11 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:73102991 | 交易描述:Empty tinplate iron box with lid - SO600, used for packaging cakes, not in direct contact with cakes. Dimensions LxWxH=233*218*97mm, capacity 4.92 liters/box x 16 boxes/carton. 100% new 1set=1pce=1 box
数据已更新到:2024-12-30 更多 >
进口总数量:202 | 近一年进口量:16 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:73102991 | 交易描述:APEX 214G Empty Tinplate Iron Box - Lotus, RECTANGLE EMPTY TIN-FLOWER PINK, 170x125x90mm, does not directly contact food, food is contained in a bag before being placed in the tin box, 100% new
数据已更新到:2024-12-26 更多 >
进口总数量:178 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:73102991 | 交易描述:Nắp hộp sắt tráng thiếc rỗng Vinzt 360g Blue Empty Tin 353x242x44mm, không trực tiếp tiếp xúc với thực phẩm, thực phẩm được đựng trong bịch trước khi đựng vào hộp thiếc, mới100%
数据已更新到:2021-12-10 更多 >
进口总数量:148 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:73102991 | 交易描述:PK413-1V paint container, capacity 20LT, steel material coated with tin inside, sealed with lid (2742 pieces = 457 packages). 100% new product
数据已更新到:2024-12-20 更多 >
进口总数量:103 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:73102991 | 交易描述:Hộp sắt,nhãn hiệu: KOREAN RED GINSENG GOLD được tráng thiếc,đã in hoa vănKt(230x120x53)mm+/-2%,dung tích1.46L,dùng đựng thực phẩm chức năng(sản phẩm không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm).Mới100%
数据已更新到:2021-11-10 更多 >
进口总数量:87 | 近一年进口量:87 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:73102991 | 交易描述:Barrels used containers with paint PK042-1V, dung tich 20LT, material stainless steel was coated with tin inside is sealed by the lid (498 pcs = 50 events).100% brand new
数据已更新到:2025-10-03 更多 >
进口总数量:79 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:73102991 | 交易描述:VLP055#&Can 603 (153 x113mm), made of tin-coated TFS iron used to pack products
数据已更新到:2024-12-18 更多 >
进口总数量:64 | 近一年进口量:64 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:73102991 | 交易描述:Box iron coated with tin empty VINTZ RECTANGULAR 140g (2025) - Blue, 203x117x42mm, not directly exposed to ho chi minh CITY, ho chi minh CITY is contained in the bag before put into tin box, 100% brand new.
数据已更新到:2025-10-31 更多 >
435 条数据