|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 7315111000
商品名称: 自行车滚子链
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 7315112000
商品名称: 摩托车滚子链
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 7315119000
商品名称: 其他滚子链
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
共找到1298个相关采购商
进口总数量:590 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:73151191 | 交易描述:Xích truyền bằng thép (độ dài mắt 19.05mm, dài 228.6mm), hàng mới 100%, nhãn hiệu: MISUMI, code: CHET60C-12
数据已更新到:2021-12-29 更多 >
进口总数量:589 | 近一年进口量:123 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:73151191 | 交易描述:Steel roller chain with many links, model RS60-SS-1-RP (P=3/4") (19.05mm/link) 160 links/strand, used for industrial machines. 100% new.
数据已更新到:2024-12-25 更多 >
进口总数量:432 | 近一年进口量:89 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:73151191 | 交易描述:Steel transmission chain (to transmit engine rotation to equipment, link length 12.7mm, length 409.6mm), 100% new, brand: MISUMI, code: CHE40-48
数据已更新到:2024-12-30 更多 >
进口总数量:373 | 近一年进口量:103 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:73151191 | 交易描述:Chain used in industrial machines SKF PHC 50-2X10FT (link length 15.88mm), manufacturer SKF. 100% new
数据已更新到:2024-12-31 更多 >
进口总数量:370 | 近一年进口量:64 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:73151191 | 交易描述:Industrial conveyor chain TAI, item code: 80-2R-10FT, chain link length P=25.4mm, package: box=10feet=3.048m, manufacturer: VOKAL TRANSMISSION TECHNOLOGY JIANGSU CO.LTD. used in animal feed production line
数据已更新到:2024-12-06 更多 >
进口总数量:370 | 近一年进口量:69 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:73151191 | 交易描述:Spare parts for milk processing and pouring machines: Roller chain, steel, link length 19.5mm Roller chain, Simplex 62PC 19.050/3/4;351661-0062;Manufacturer:Iwis Antriebssysteme GmbH & Co. KG.100% new
数据已更新到:2024-12-25 更多 >
进口总数量:308 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:73151191 | 交易描述:Xích tải băng truyền công nghiệp mã hàng: 50-1R-10FT SS, bằng inox 304, độ dài mắt xích P=15,875mm, quy cách đóng gói:1 hộp = 10 feet=3,048m. dùng trong dây chuyền sx bún, phở. hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-20 更多 >
进口总数量:277 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:73151191 | 交易描述:Xích truyền bằng thép (độ dài mắt 9.53mm), nhãn hiệu MISUMI, code: CHES35-98
数据已更新到:2021-12-20 更多 >
进口总数量:253 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:73151191 | 交易描述:Xích con lăn 12B-2R, độ dài mắt xích 19.05mm, bằng thép, 1 hộp chứa 1 dây xích dài 3.048m tương đương 10ft dùng làm dây chuyền băng tải trong CN, nhà SX:QINGDAO DONG BO CHAIN CO., LTD, mới 100%
数据已更新到:2021-12-29 更多 >
进口总数量:261 | 近一年进口量:54 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:73151191 | 交易描述:Camshaft chain (spare part for DL vehicles under 8 seats, 100% new). MSPT: 243123C100
数据已更新到:2024-12-31 更多 >
1298 条数据