|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

共找到7362个相关采购商
进口总数量:8188 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:74199999 | 交易描述:D46-02525#&Chi tiết bằng hợp kim đồng mạ bạc (có chốt chặn bằng nhựa) FS26-AG R0-LPF-ANT2-C dùng để dẫn tín hiệu tới bộ lọc dải thông thấp . Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-30 更多 >
进口总数量:6665 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:74199999 | 交易描述: BR.F-02117.MCF547.B#&Bronze stand (50.50x33.00x46.00 cm )
数据已更新到:2022-12-29 更多 >
进口总数量:5478 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:74199999 | 交易描述:4208B00040#&Chân hàn đồng, linh kiện của đầu nối điện, mới 100%
数据已更新到:2021-12-29 更多 >
进口总数量:4748 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:74199999 | 交易描述:GH63-18315A#&MIẾNG BẢO VỆ BẰNG HỢP KIM ĐỒNG
数据已更新到:2021-12-31 更多 >
进口总数量:3506 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:74199999 | 交易描述:.#&Đồ gá dùng trong sản xuất loa điện thoại di động bằng đồng SPS1217H-J-02.Hàng mới 100%. 6000152241
数据已更新到:2021-12-31 更多 >
进口总数量:3181 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:74199999 | 交易描述:89210#&Chân COM 89210 ( Chất liệu bằng hợp kim đồng, là linh kiện dùng cho lắp ráp Rơ le )
数据已更新到:2021-12-25 更多 >
进口总数量:2971 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:74199999 | 交易描述:BA63-01694A#&MIẾNG BẢO VỆ BẰNG HỢP KIM ĐỒNG (dòng: 4 TK: 104369181010/E11/22-11-2021)
数据已更新到:2021-12-30 更多 >
进口总数量:2937 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:74199999 | 交易描述:FN075#&Bộ chống tĩnh điện, chất liệu bằng đồng, kích thước: 57.7x9.2x14.25mm
数据已更新到:2021-12-31 更多 >
进口总数量:2852 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:74199999 | 交易描述:FUH063#&Tấm chắn từ, kích thước 64.87*61.14*2.50mm, chất liệu đồng
数据已更新到:2021-12-31 更多 >
进口总数量:2818 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:74199999 | 交易描述: Fi.xture, copper, support in pressing the phone case, KT: phi 5x55mm. New 100%
数据已更新到:2022-12-29 更多 >
7362 条数据