|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8311200000
商品名称: 以焊剂为芯的贱金属制焊丝
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
共找到1989个相关采购商
进口总数量:1445 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:83112090000 | 交易描述:CORED WIRE OF BASE METAL,FOR ELECTRIC ARC-WELDING wire - ul1015-18 hitachi yellow
数据已更新到:2022-09-27 更多 >
进口总数量:420 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:83112090 | 交易描述:Dây hàn có lõi bằng kim loại cơ bản (dùng để hàn hồ quang điện) mã hàng CHT711 , đường kính 1.2mm, không dùng trong lĩnh vực phụ lục 2, TT-41 BGTVT 30/07/2018, hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-29 更多 >
进口总数量:401 | 近一年进口量:37 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:83112090000 | 交易描述:FERRITE CORE
数据已更新到:2024-12-26 更多 >
进口总数量:371 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:83112090 | 交易描述:NLVS0008#&Dây hàn kích thước phi 0.25*1.0 mm cell ribbon, hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-27 更多 >
进口总数量:350 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:83112090 | 交易描述:Dây hàn hồ quang điện GH-70S, tiêu chuẩn AWS A5.18 ER70S-6. Kích thước 0.9mm. loại 15kg/cuộn. Không dùng cho ngành tàu biển Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-08 更多 >
进口总数量:286 | 近一年进口量:83 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:83112090 | 交易描述:NVL103#&Lead-free solder wire used in solar panel production, (410021180), size 23.8*11*10.8MM, SE20240901000, 883001320. 100% new
数据已更新到:2024-12-31 更多 >
进口总数量:252 | 近一年进口量:41 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:83112090 | 交易描述:Base metal welding rod (308 stainless steel core electrode, no flux coating, no coating) brand KOBELCO TG-S308L 1.6MM x 5KG(TUBE). 100% new. Used in civil use.
数据已更新到:2024-12-24 更多 >
进口总数量:243 | 近一年进口量:7 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:83112090 | 交易描述:5.1.001#&SOLDERING IN THREAD (200M/ROL). 100% new
数据已更新到:2024-12-10 更多 >
进口总数量:227 | 近一年进口量:22 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:83112090 | 交易描述:DAYHANDC8311#&Coiled welding wire of base metal, with flux core containing less than 4.5% carbon
数据已更新到:2024-12-26 更多 >
进口总数量:208 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:83112090 | 交易描述:92000034#&Dây hàn bằng đồng mạ thiếc dạng cuộn dùng trong sản xuất tấm quang điện mặt trời, phi 0.32mm, mã SAP: 11004352, hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-24 更多 >
1989 条数据