国家筛选:
国家
精准客户:
交易时间:
海关编码详情解析
海关编码:
8407341000
商品名称:
1000<排气量≤3000cc车辆的往复式活塞引擎
基本单位:
1 / 台
第二单位:
35 / 千克
增值税率:
13%
监管条件:
A6
海关编码:
8407342000
商品名称:
超3000cc车用往复式活塞引擎
基本单位:
1 / 台
第二单位:
35 / 千克
增值税率:
监管条件:
6
共找到162个相关采购商
VINFAST LLC
越南
进口总数量:9127笔
|
近一年进口量:0笔
高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84073471
|
交易描述: 12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%.L/kiện lắp ráp cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*221290513*
数据已更新到:2022-06-05
更多 >
共 162 条数据