|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8418692010
商品名称: 其他压缩式制冷设备
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件: 3
海关编码: 8418692090
商品名称: 其他制冷机组
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8418699010
商品名称: 带制冷装置的发酵罐
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件: 3
海关编码: 8418699090
商品名称: 其他制冷设备
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
共找到1297个相关采购商
进口总数量:100 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84186949 | 交易描述:Máy làm lạnh nước (Modular air-cooled chiller), giải nhiệt bằng gió, dạng xoắn ốc, dùng trong công nghiệp, model TCA201XHR/1 ,hiệu Tica, 380V/3PH/50Hz, CS lạnh 66KW, môi chất: R410A, mới 100%
数据已更新到:2021-12-15 更多 >
进口总数量:64 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84186949000 | 交易描述:UPC TUNDRA 35 WILD VINE RED 23 2428 4450PCS
数据已更新到:2024-07-20 更多 >
进口总数量:45 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84186949000 | 交易描述:INSULATION PANEL (YCIE3QS3)
数据已更新到:2024-07-18 更多 >
进口总数量:25 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84186949 | 交易描述:Máy làm mát không khí hoạt động bằng hơi nước, dùng trong công nghiệp, nhãn hiệu : TIGE , model : TG-2AW, điện áp 220V/50HZ, công suất : 1500W, hàng mới 100%
数据已更新到:2021-08-12 更多 >
进口总数量:24 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84186949 | 交易描述:Máy làm lạnh ly tâm(Nhãn hiệu:McQuay, Model:WSC087MAU49F/E3012-BE/C2612-BL-FC, S/N:W20110004, C.suất:356kW/380V/616A, C.suất làm lạnh:2110kW, dung môi làm lạnh:R134a/505kg, mới 100%
数据已更新到:2020-04-28 更多 >
进口总数量:20 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84186949 | 交易描述:.#&Tủ công tắc, điện áp 380V. Hàng mới 100%. Áp hs theo hs của thiết bị hoàn chỉnh. mục 15 trên danh mục số 34 đính kèm
数据已更新到:2021-12-25 更多 >
进口总数量:19 | 近一年进口量:19 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84186949 | 交易描述:Air-cooled screw chiller (heat pump type),NH:McQuay,MD:MHS150SQ3-FHA,SN:21WDU000002,380V/50HZ/159.4KW,Cooling capacity 542KW,no refrigerant,water cooling for factory refrigeration system
数据已更新到:2025-04-26 更多 >
进口总数量:19 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84186949 | 交易描述:CIPQN1912-0028#&Thiết bị làm mát nước(5 đến 35 độ C)môi chất lạnh:R410a,model GY-1A,seri OS191214,c.s lạnh:2205W,lượng nạp vào h.thống 0.6kg,dòng điện:220V-50Hz-COOLED WATER CHILLER,mới 100%
数据已更新到:2019-12-25 更多 >
进口总数量:17 | 近一年进口量:17 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84186949 | 交易描述:Cooling machine for laser cutting source, brand S&A, model CWFL-3000ANS04, capacity 3.26KW, voltage 220V, manufacturer Guangzhou Teyu Electromechanical Co.,LTD, cooling capacity 3000W, 100% new
数据已更新到:2025-05-19 更多 >
进口总数量:34 | 近一年进口量:14 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84186949000 | 交易描述:(BRAND: VESMACH) (1 UNITS) WATER CHILLER 250L PER HOUR 220V/3PH
数据已更新到:2025-04-14 更多 >
1297 条数据