|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8419391000
商品名称: 微空气流动陶瓷坯件干燥器
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8419399020
商品名称: 其他烟丝烘干机
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件: O
海关编码: 8419399030
商品名称: 其他干燥箱
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件: 3
海关编码: 8419399050
商品名称: 其他污泥干燥机(冷冻式、喷雾式除外)
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8419399090
商品名称: 其他用途的干燥器
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
共找到158个相关采购商
进口总数量:23 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84193911 | 交易描述:Máy sấy ly tâm 500 gia nhiệt, dùng sấy khô linh kiện điện tử, Điện áp:380v*2.2kw,nhiệt độ sấy1000 độC đến 1500độC, model: 500, nhà SX: Refeng shilixin ganzao ji.Mới 100%
数据已更新到:2019-12-25 更多 >
进口总数量:17 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84193911 | 交易描述:Máy sấy khô keo của bảng mạch điện tử dùng để sx đồ chơi trẻ em, model: X-100, điện áp: 380V, công suất: 5KW,hiệu Asat, năm sx: 2020, hàng mới 100%
数据已更新到:2020-09-29 更多 >
进口总数量:16 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84193911 | 交易描述:Máy sấy bảng mạch điện tử, dùng trong sản xuất linh kiện điện tử, Model: 101-1BS, công suất: 1.5KW, điện áp: 220V. Năm sản xuất: 2020. Hàng mới 100%
数据已更新到:2020-11-24 更多 >
进口总数量:16 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84193911 | 交易描述:Máy sấy keo UV tự động, sấy bằng đèn UV Model HZOMA-UVGC; S/N: IG-HZO-2018-0933. 220VAC10%,0.5-0.7Mpa,5KW. hãng sx InnoGetic. năm sx09/2018.hàng đã qua sd
数据已更新到:2020-07-07 更多 >
进口总数量:16 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84193911 | 交易描述:Máy vắt (sấy) ly tâm 500 gia nhiệt cạnh, dùng sấy linh kiện điện tử. Điện áp: 380v/1.1kw. Công suất ra nhiệt: 3kw, 530r/1min. Trung Quốc sản xuất. Mới 100%
数据已更新到:2021-03-17 更多 >
进口总数量:13 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84193911 | 交易描述:Máy sấy linh kiện, dùng trong quá trình sản xuất bản mạch PCB, điện áp 220V, công suất 63W, model TD-870C, hàng mới 100% MISC TD-870C 900*600*1900 Electronic moistureproof box
数据已更新到:2021-05-27 更多 >
进口总数量:12 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84193911 | 交易描述:-#&Máy sấy khô keo trên bảng mạch bằng tia UV, model: YJUV-400100BL1C-2, seri: YT202111018, điện áp 220V, tần số 50/60Hz, hsx: YITIAN, nsx: 2021. Mới 100%
数据已更新到:2021-12-29 更多 >
进口总数量:11 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84193911 | 交易描述:Máy xử lý vật liệu bằng quá trình gia nhiệt,model:TO-V6,điện áp 220V/50Hz,1pha,công suất:0.75KW,NSX:TOYTOY. mới 100%
数据已更新到:2021-05-18 更多 >
进口总数量:9 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84193911 | 交易描述:C10-005206#&Máy sấy cầm tay để làm khô sơn sau in chữ của vỏ dây cáp, nhãn hiệu JIANYI, mode JY-9188, điện áp 200V, công suất 2000W, hàng mới 100%
数据已更新到:2021-11-04 更多 >
进口总数量:8 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84193911 | 交易描述:Máy sấy bảng mạch PCB- xử lý vật liệu bằng gia nhiệt mới 100% Nitrogen Reflow Oven điện áp 380V 50/60Hz 42KW,Model:JTR-1200-NS.Serial:1120-2010-270, SX 2020 dùng để sản xuất bàng mạch điện tử tích hợp
数据已更新到:2020-11-30 更多 >
158 条数据