|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8436800000
商品名称: 农、林业、园艺等用的其他机器
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 9%
监管条件:
共找到304个相关采购商
进口总数量:3350 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84368011 | 交易描述:Miếng đệm khung tấm làm mát bằng nhựa thuộc hệ thống làm mát trung tâm (Mục III.3 DM 14/DM-CT ngày 23/04/2021)
数据已更新到:2021-12-30 更多 >
进口总数量:1474 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84368011 | 交易描述:Agricultural or horticultural type Part of the cooling system and controller: Maximus/ Information connection port. Item mkitpcb118. 100% new products (II, Section 12.15)
数据已更新到:2022-04-28 更多 >
进口总数量:901 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84368011 | 交易描述:Bộ tăng giảm ống xả cám (Tube Drop Adjustable Grower Select With Collar)- Một phần hệ thống cung cấp thức ăn cho trại heo 2 (7.2, mục 7, phần III, DMĐB: 11/HQBH-ĐKDM) mới 100%
数据已更新到:2021-11-25 更多 >
进口总数量:825 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84368011 | 交易描述:Thiết bị xử lý nước thải chăn nuôi mục 4 thuộc danh mục miễn thuế số:01-ĐC/HQTH-NV. Hàng mới 100%
数据已更新到:2020-09-08 更多 >
进口总数量:793 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84368011 | 交易描述:Van bi, bằng đồng, DN65 và phụ kiện, thuộc thiết bị cung cấp nước uống tự động trang trại nuôi heo, (mục 2.31 - danh mục đồng bộ số 7). Mới 100%
数据已更新到:2020-12-23 更多 >
进口总数量:242 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84368011 | 交易描述:Thiết bị cung cấp thức ăn tự động và lồng chuồng, lắp đặt trong hệ thống trang trại nuôi heo: Phên lồng bằng thép, 0.855x0.93m và phụ kiện, (mục 1.2.1.7 - danh mục đồng bộ số 10). Hàng mới 100%
数据已更新到:2020-05-15 更多 >
进口总数量:109 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84368011 | 交易描述:Agricultural or horticultural type Part of automatic feeding system: Unassembled ladder for 12feet 3-round bran tank, stainless steel material. Item:GST-LDSC123040.100% brand new (DMDB No. 27/DMHH dated 11/17/2022 , item20
数据已更新到:2023-03-02 更多 >
进口总数量:92 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84368011 | 交易描述:Van xoay chiều dùng cho máy trộn gạo, Model: DRA-250N-HPM,công suất 0.75 KW, nhà sản xuất: AISHIN,xuất xứ : China. Hàng mới 100%
数据已更新到:2019-09-10 更多 >
进口总数量:70 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84368011 | 交易描述:Automatic food supply device for pigs, electrically operated, total Cs 69.75 KW, 380V, 3 phase, 50hz, HOG SLAT brand, removable synchronous goods. Manufacturer: HOG SLAT, 100% new
数据已更新到:2024-06-10 更多 >
进口总数量:57 | 近一年进口量:11 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84368011 | 交易描述:Pig feeding equipment used in pig farms, model: DR1500-FV75-VD, cs: 1.1/1.5kW 230/400V 50Hz 3Ph, NH: Big Dutchman, 100% new (*)3840771/ 3861714/3898052/3848732/3853267
数据已更新到:2024-12-24 更多 >
304 条数据