|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8438500000
商品名称: 肉类或家禽加工机器
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件: A
共找到1260个相关采购商
进口总数量:492 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84385010 | 交易描述:Machinery for the preparation of meat or poultry Semi-automatic sausage extruder (used in industry, fixed, weight of 30kg). Brand: Yuzhong. Model: ETV-10L. Capacity: 220V / 50Hz / 25W, Productivity: 10-15 kg / batch. 100% new
数据已更新到:2022-03-10 更多 >
进口总数量:418 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84385010 | 交易描述:Máy chế biến thực phẩm công nghiệp: Máy tạo viên thịt. Hiệu: YUZHONG, Model: YD-280L. Năng suất:100kg/h. Công suất: 220/380V/50Hz/1.1KW, trọng lượng máy 45 kg (không có chức năng xay thịt). Mới 100%
数据已更新到:2020-11-19 更多 >
进口总数量:354 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84385010 | 交易描述:Máy chế biến thực phẩm công nghiệp: Máy thái thịt. Model: TQ8A. Điện áp: 220v-50Hz. Công suất: 0.75Kw. Năng suất thái: 150kg/giờ. NSX: Shenzhen Ai Home Industry Co., Ltd. Mới 100%
数据已更新到:2021-07-24 更多 >
进口总数量:126 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84385010 | 交易描述:Máy nhổ lông vịt 1.5KW, model: 1500W, hiệu Luxta, mới 100%
数据已更新到:2021-12-15 更多 >
进口总数量:116 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84385010 | 交易描述:Máy nhồi thịt hoạt động bằng điện dùng trong công nghiệp, đặt cố định; Ký hiệu: ETV-10L; Công suất: 25w/220v; KT: (39x35x73)cm; mới 100%; SX năm 2021
数据已更新到:2021-12-01 更多 >
进口总数量:110 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84385010 | 交易描述:Máy tách da chân gà (Dây chuyền mổ và xử lý nội tạng công suất 2.500 con/giờ) thuộc mục III.14 danh mục miễn thuế số 05/HQTH-NV, hàng mới 100%
数据已更新到:2019-09-25 更多 >
进口总数量:115 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84385010 | 交易描述:Máy xay thịt công nghiệp, hiệu GUANGXING, model MM12, điện áp 220V, công suất 800W, kích thước 370*200*410mm, hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-06 更多 >
进口总数量:74 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84385010 | 交易描述:Máy chế biến thực phẩm công nghiệp. Máy tạo viên thịt gia súc gia cầm. Model: JT32 Công suất: 220v-50Hz-1.5Kw, năng suất: 320kg/h, (trọng lượng 50kg/ cái) Sản xuất năm 2020. mới 100%
数据已更新到:2021-01-28 更多 >
进口总数量:78 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84385010 | 交易描述:Máy đùn xúc xích ETV10L dùng trong công nghiệp chế biến thực phẩm, công suất 25w/220v, sản lượng 10kg/h, nhãn hiệu MEIHUA, mới 100%
数据已更新到:2021-12-01 更多 >
进口总数量:48 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:8438501000 | 交易描述:MACHINERY FOR MEAT OR POULTRY PREPARATION VALVULA DE ENTRADA DE AIRE JARVIS
数据已更新到:2022-03-28 更多 >
1260 条数据