|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8445190000
商品名称: 纺织纤维的其他预处理机器
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
共找到413个相关采购商
进口总数量:50 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84451940 | 交易描述:Máy nới lỏng bông, Hoạt động bằng điện, NSX: JINGWEI TEXTILE MACHINERY CO.,LTD, Hiệu: JINGWEI, Model: JWF1115, Serial no: 0534, điện áp 380V, công suất 3.55KW, đã qua sử dụng sản xuất năm 2013.
数据已更新到:2019-11-18 更多 >
进口总数量:38 | 近一年进口量:19 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84451940 | 交易描述:Textile fiber preparation machine: Impurity remover and cotton cleaner, model: DX, voltage 380V, capacity 15.1KW, manufacturer: Truetzschler (Shanghai), used for textile factory, 100% new.
数据已更新到:2024-11-12 更多 >
进口总数量:33 | 近一年进口量:1 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84451940 | 交易描述:High speed fiber drawing machine (HSD-961) and synchronous spare parts, Imported according to import declaration: 1646/NDT-DT, May 19, 2008, consumption form: domestic consumption transfer
数据已更新到:2024-12-13 更多 >
进口总数量:32 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84451940 | 交易描述:Máy xé XMYK-1600 là một phần của dây truyền sản xuất bông cứng, hàng mới 100%.
数据已更新到:2019-09-28 更多 >
进口总数量:28 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84451940 | 交易描述:Máy dò kim loại dùng trong sản xuất gòn, model DY-3800, hiệu SHANGHAI JINSHAN DONGYUAN ELECTRIC FACTORY, hoạt động bằng điện 220V-50Hz, công suất 30W, năm sản xuất: 2021, 1 bộ = 1 máy, hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-10 更多 >
进口总数量:25 | 近一年进口量:7 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84451940000 | 交易描述:GUIDE BUSH
数据已更新到:2025-03-21 更多 >
进口总数量:27 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84451940 | 交易描述: Machine of two output fiber, Marzoli brand, Model DF2, 100% new goods (synchronous goods, removable accessories)
数据已更新到:2022-08-25 更多 >
进口总数量:22 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84451940 | 交易描述:Máy viền 12 kim ( dùng trong ngành may công nghiệp) Model:SF008-12D. Hiệu : SHUNFA - Hàng mới 100%
数据已更新到:2020-08-25 更多 >
进口总数量:20 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84451940 | 交易描述:MAYBONGTC#&Máy sản xuất bông tái chế từ vải vụn, sợi phế (dùng xé, đánh tơi vải vụn, sợi phế thành bông), hoạt động bằng điện, công suất 30kW, model LF104, nhãn hiệu XULANG, nhà sx XULANG, năm sx 2021
数据已更新到:2021-10-27 更多 >
进口总数量:19 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84451940 | 交易描述:MÁY TRẢI XƠ POLYESTER THÀNH TỪNG LỚP HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN MODEL MIBWCL-001 CÔNG XUẤT 30M/MIN MỚI 100%
数据已更新到:2020-02-03 更多 >
413 条数据