|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

共找到335个相关采购商
进口总数量:136 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84621020 | 交易描述:OLD & USED SACMA SP11 FORGING MACHINE WITH STD ACCS IN KNOCKDOWN CONDITION CODE NO.16080 Y.O.M. 1973 (ITALY) (PARTIAL S(AG 7H)
数据已更新到:2014-05-29 更多 >
进口总数量:24 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84621020 | 交易描述:MDC#&Máy dập cúc - Model: VS2067
数据已更新到:2020-11-08 更多 >
进口总数量:24 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84621020 | 交易描述:BARTEC FORGING MACHINE MBF32-019 [ SR.NO.EQPB0270001 ]
数据已更新到:2019-11-20 更多 >
进口总数量:18 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84621020 | 交易描述:Máy ép dùng ép trục thép vào đế nhựa, hoạt động bằng khí nén, không có bình khí kèm theo. Công suất: 1.5KW. Nhãn hiệu: HE CHENG. Model: HC-YYJ02. Sản xuất năm: 2019.Hàng mới 100%
数据已更新到:2020-01-20 更多 >
进口总数量:16 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84621020 | 交易描述:Máy ép nối dây đồng D1.0-3.25mm dùng khuôn, model LS3T-A, Không hoạt động bằng điện, hiệu SHANGHAI YINDONG, hàng mới 100%
数据已更新到:2021-09-30 更多 >
进口总数量:16 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84621020 | 交易描述:NUT FORMER MACHINE (FORGING MACHINES )(MODEL NO. LS-C-NF-19B-6S)STANDARD ACCESSORIES: WIRE STAND,STRAIGHTENER,ELECTRICAL
数据已更新到:2019-07-08 更多 >
进口总数量:15 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84621020 | 交易描述:CS-150A0901+02-2#&Máy dập tự động thủy lực, công suất 3.7KW. Phụ kiện máy dập thủy lực: Bần điều khiểu máy thủy lực đế cao su cỡ 12; bông ống giữ nhiệ, tấm nhét, đường ống cỡ 2, thùng phối kiện
数据已更新到:2019-06-07 更多 >
进口总数量:13 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84621020 | 交易描述:Búa nghiền - Hammer Head - Model: HR110, kích thước: 60*55*45mm, thiết bị của máy nghiền sử dụng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100%
数据已更新到:2020-11-03 更多 >
进口总数量:12 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84621020 | 交易描述:CHUN ZU LION BRAND MULTI STATION BOLT FORMER MACHINE TYPE CBF-134LL
数据已更新到:2019-05-17 更多 >
进口总数量:10 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84621020 | 交易描述:Máy dập kim loại không hoạt động bằng điện DDP 5 2258005 , hiệu Epple, mới 100%
数据已更新到:2020-08-03 更多 >
335 条数据