|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8514901000
商品名称: 炼钢电炉用零件
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8514909000
商品名称: 工业用电阻加热炉及烘箱等零件
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
共找到2213个相关采购商
进口总数量:171 | 近一年进口量:26 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85149090000 | 交易描述:10-21541-100 REMOTE LOCK HOOK, CUSTOMER INSPECTION GAUGE FOR 10-21541
数据已更新到:2025-07-26 更多 >
进口总数量:166 | 近一年进口量:7 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85149090 | 交易描述:Test probe model 1402-103, of industrial furnace. 100% new
数据已更新到:2024-12-06 更多 >
进口总数量:143 | 近一年进口量:8 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85149090 | 交易描述:Hearth board unit_100% new_T0025892
数据已更新到:2024-12-02 更多 >
进口总数量:131 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85149090 | 交易描述:Other 0099-109712#&Bộ điều khiển động cơ truyền động dùng nâng cấp cho lò nung nhiệt CHT, 72.083.0045.E230 230V; Mới 100%
数据已更新到:2022-06-25 更多 >
进口总数量:116 | 近一年进口量:8 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85149090 | 交易描述:Metal heating head, heat conduction and metal softening water of GB 1.043/220-10 metallurgical furnace (100% new)
数据已更新到:2024-12-25 更多 >
进口总数量:110 | 近一年进口量:22 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85149090000 | 交易描述:Bar Drying Jig (600 x 160 x 170 mm ) (Steel Body) (Box Oven MAchine Parts)
数据已更新到:2024-12-30 更多 >
进口总数量:97 | 近一年进口量:7 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85149090 | 交易描述:SPARE PARTS FOR GAS OVEN: BLOWER - 17 PCS
数据已更新到:2024-09-27 更多 >
进口总数量:83 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85149090 | 交易描述:VDCBD9#&vòng điện cực bằng đồng (bộ phận lò luyện), phi 540*phi 610*85*1350mm
数据已更新到:2021-12-15 更多 >
进口总数量:86 | 近一年进口量:2 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85149090000 | 交易描述:COMMERCIAL KITCHEN EQUIPMENT PARTS - 922637 8PDD922637 PLASTIC DRAIN KIT FOR 6&10 GN OVEN DIA 50MM MODEL PLDRK610 (ELECTROLUX) - QTY. 1 PC - INCLUDED IN ITEM NO. 3
数据已更新到:2024-12-13 更多 >
进口总数量:87 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85149090 | 交易描述:Bộ phận làm nóng của máy ép nhựa(Model: YY-W93, công suất: 9.6KW, điện áp: 230V):vòng nhiệt hồng ngoại nano được làm bằng chất liệu hợp kim, có cảm biến nhiệt , hiệu: HONG TONG, NSX: 2021, mới 100%.
数据已更新到:2021-11-24 更多 >
2213 条数据