|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8516901000
商品名称: 土壤加热器及加热电阻器零件
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8516909000
商品名称: 品目8516所列货品的其他零件
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
共找到409个相关采购商
进口总数量:317 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85169021 | 交易描述:Mâm từ, bộ phận của bếp đôi điện từ SHB98-HP, mới 100%
数据已更新到:2021-12-27 更多 >
进口总数量:148 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85169021 | 交易描述:Mâm đồng tỏa nhiệt, linh kiện của bếp từ công nghiệp, kích thước 250*250*20mm, hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-06 更多 >
进口总数量:88 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85169021 | 交易描述:Mâm từ phát nhiệt (tấm tỏa nhiệt), đường kính 190mm dùng cho bếp từ đôi model DKT-200002, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100% - F.O.C
数据已更新到:2020-12-17 更多 >
进口总数量:80 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85169021 | 交易描述:NLN030#&Mâm Phát Nhiệt 220V 400W, linh kiện lắp ráp nồi cơm điện, mới 100%.Heating panel for rice cooker
数据已更新到:2021-01-21 更多 >
进口总数量:71 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85169021 | 交易描述:Linh kiện nồi cơm điện: Mâm nhiệt, dùng cho model KG18R2, hàng FOC, mới 100%
数据已更新到:2021-04-17 更多 >
进口总数量:68 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85169021 | 交易描述:Linh kiện sản xuất nồi cơm điện loại (>1 - <3)lít bằng hợp kim nhôm + sắt: Tấm tỏa nhiệt, công suất (350W - 1000W), ký hiệu VR06, 105, 107II, Q, mới 100%. NSX: LIAN JIANG SHI XINSHJI PRINT
数据已更新到:2021-12-24 更多 >
进口总数量:80 | 近一年进口量:17 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85169021 | 交易描述:Hair dryer heating plate HDE8593, capacity 1500W, voltage 220V, 50Hz, no brand, warranty spare parts. 100% new (FOC)
数据已更新到:2024-12-31 更多 >
进口总数量:84 | 近一年进口量:16 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85169021 | 交易描述:FOC product: Heating tray, part of rice cooker SHD8670, 100% new
数据已更新到:2024-12-11 更多 >
进口总数量:73 | 近一年进口量:19 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85169021 | 交易描述:Heating tray, 100% new, of rice cooker (FOC)
数据已更新到:2024-12-17 更多 >
进口总数量:38 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85169021 | 交易描述:Mâm nhiệt của nồi áp suất điện. Hàng linh kiện bảo hành. Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-24 更多 >
409 条数据