|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

共找到731个相关采购商
进口总数量:1913 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85177039 | 交易描述:21AJ7202L03#&Bản mạch linh hoạt cho điện thoại di động. PN: 21AJ7202L03.Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-22 更多 >
进口总数量:1642 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85177039 | 交易描述:FY118#&Bản mạch in đã lắp ráp linh kiện, điện áp: 48V, dòng điện: 0.5A, kích thước: 200*195.4mm
数据已更新到:2021-12-20 更多 >
进口总数量:1554 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85177039 | 交易描述:FUH272#&Cụm linh kiện cung cấp nguồn điện đã lắp ráp hoàn chỉnh, điện áp 100-240V, cường độ dòng điện 3A, dùng cho thiết bị định tuyến
数据已更新到:2021-12-29 更多 >
进口总数量:1168 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85177039 | 交易描述:Bảng mạch đã gắn linh kiện dùng cho thiết bị chuyển đổi tín hiệu truyền hình Set Top Boxes, P/N: RU2326000456, nhà cung cấp: Nanning Fugui Precision Industrial Co.,Ltd, hàng mẫu, mới 100%
数据已更新到:2021-12-28 更多 >
进口总数量:1096 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85177039 | 交易描述:Mô đun quang dùng cho thiết bị chuyển mạch - Cisco 10GBASE-LR SFP Module_PN: SFP-10G-LR= (mới 100%)
数据已更新到:2021-12-28 更多 >
进口总数量:824 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85177039 | 交易描述:Thiết bị / appliance: thiết bị kết nối chuyển mạch tín hiệu hữu tuyến 14x10x0.093inch PCBA, 2. E7-2 VDS L2-48C Sample: PCBA, Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-29 更多 >
进口总数量:599 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85177039 | 交易描述:Parts FY.118#&Printed circuit board with components assembled, voltage: 3.3V, current: 2.5A
数据已更新到:2022-12-30 更多 >
进口总数量:458 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85177039 | 交易描述:Parts FU.H272#&Completely assembled power supply assembly, 12V voltage, 5.42A amperage, for switching equipment
数据已更新到:2022-12-29 更多 >
进口总数量:379 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85177039 | 交易描述:Parts FY183 #& complete assembly components with the function of receiving wireless signals, 5V voltage, for the original station equipment
数据已更新到:2022-04-28 更多 >
进口总数量:376 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85177039 | 交易描述:Parts FUH272#&Completely assembled power supply assembly, 12V voltage, 5.42A amperage, for switching equipment
数据已更新到:2022-10-31 更多 >
731 条数据