|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8536500010
商品名称: 电压≤1000伏的其他开关,含汞
基本单位: 7 / 个
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件: 89
海关编码: 8536500090
商品名称: 其他电压≤1000伏的其他开关
基本单位: 7 / 个
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
共找到6396个相关采购商
进口总数量:14762 | 近一年进口量:522 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85365039 | 交易描述:DG9Z11654FD - Car light switch, components, spare parts, warranty and repair for Explorer cars, 100% new
数据已更新到:2024-12-31 更多 >
进口总数量:6981 | 近一年进口量:6981 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85365039 | 交易描述:S2E97C453BA - switches to change the number on the box console, components assembly for Ford Territory 5 place, new 100%
数据已更新到:2025-09-30 更多 >
进口总数量:4391 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85365039 | 交易描述:MC1913A024BA3JJ9 - Công tắc chỉnh độ cao thấp đèn pha; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ford Transit; hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-29 更多 >
进口总数量:1064 | 近一年进口量:272 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85365039000 | 交易描述:P CH FET
数据已更新到:2025-10-28 更多 >
进口总数量:1061 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85365039 | 交易描述:Công tắc điện cơ bật nhanh (dòng điện <16A) dùng cho bo mạch của cầu dao điện tử, Part: SNDHUA15319-NR, dòng hàng số 2 của tờ khai 10357997010/E31
数据已更新到:2021-12-07 更多 >
进口总数量:975 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85365039 | 交易描述:UV-003#&Công tắc các loại
数据已更新到:2021-12-30 更多 >
进口总数量:927 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85365039 | 交易描述:QT808:Công tắc trên mặt IP, dùng để lắp ôtô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100% - C11: 104278995111 - D42
数据已更新到:2021-12-31 更多 >
进口总数量:919 | 近一年进口量:51 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85365039 | 交易描述:CP01#&200V circuit breaker, ICS30-3R-111-A30-MD-S4-B1. 100% new
数据已更新到:2024-12-26 更多 >
进口总数量:664 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85365039 | 交易描述:RK2-0104-000#&Bộ công tắc .MQS-54AS-3J2-P2R.Dùng cho máy in.Hàng mới 100%.(1 bộ=1 chiếc)
数据已更新到:2021-12-29 更多 >
进口总数量:639 | 近一年进口量:154 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85365039000 | 交易描述:SWITCH 4 UNIT
数据已更新到:2025-10-28 更多 >
6396 条数据