|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8544421100
商品名称: 额定电压≤80伏有接头电缆
基本单位: 35 / 千克
第二单位: 30 / 米
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8544421900
商品名称: 额定电压≤80伏有接头电导体
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8544422100
商品名称: 80V<额定电压≤1000V有接头电缆
基本单位: 35 / 千克
第二单位: 30 / 米
增值税率: 13%
监管条件: A
海关编码: 8544422900
商品名称: 80V<额定电压≤1000V有接头电导体
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件: A
共找到6836个相关采购商
进口总数量:9141 | 近一年进口量:2554 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85444296 | 交易描述:HNOQ#&Electrical wires with plugs of all kinds (length from 500mm to 7000mm, voltage 30Volt, belonging to the car wiring set with connectors, plastic insulation, copper core, used to produce car wiring sets) 100% new
数据已更新到:2024-12-30 更多 >
进口总数量:7478 | 近一年进口量:2050 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85444296 | 交易描述:Control cable with screw machine connector (plastic cover, voltage 220V) (8mm*3m), spare part of automatic speaker production line, 100% new
数据已更新到:2024-12-27 更多 >
进口总数量:6939 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85444296 | 交易描述:151X1237LM01WK01|DM#&Bộ dây điện bọc nhựa, có gắn đầu nối, điện áp <1000V, ĐK lõi >19.5mm, dùng kết nối trong tủ điều khiển điện cho tua bin gió
数据已更新到:2021-12-22 更多 >
进口总数量:6407 | 近一年进口量:1943 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85444296 | 交易描述:EP02-004587A#&Connecting cable for CCTV camera circuit board, with electrical connector, plastic insulation, for 5V voltage, maximum withstand voltage 300V, length: 640mm. 100% new
数据已更新到:2024-12-30 更多 >
进口总数量:5361 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85444296 | 交易描述:A2XMN10801#&Dây điện đã gắn với đầu nối dùng cho máy Photocopy A2XMN10801
数据已更新到:2021-12-27 更多 >
进口总数量:4346 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85444296 | 交易描述:EP02-004315B#&Cáp kết nối dùng cho camera quan sát, đã gắn với đầu nối, vỏ cách điện bằng nhựa, điện áp áp chịu được tối đa là 30V. Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-30 更多 >
进口总数量:3403 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85444296 | 交易描述:Cáp mạng Cat5e (lõi đồng bọc nhựa cách điện, có đầu nối , điện áp 9V).. Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-11-15 更多 >
进口总数量:3304 | 近一年进口量:1237 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85444296 | 交易描述:D1A100FU001R#&Electrical wire with connector used to connect parts in the vacuum cleaner body, voltage 300V, 100% new
数据已更新到:2024-12-31 更多 >
进口总数量:2801 | 近一年进口量:705 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85444296 | 交易描述:NL8#&Power cord (plastic sheath, copper core, 15-50 cm long, with power connector (30S1LW365A / LEAD WIRE ASSY(30-10050)) 100% new
数据已更新到:2024-12-26 更多 >
进口总数量:2280 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85444296 | 交易描述:1843972#&Dây dẫn điện bọc nhựa PVC (đã lắp sẵn đầu nối) (V294469)
数据已更新到:2021-12-27 更多 >
6836 条数据