|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8544421100
商品名称: 额定电压≤80伏有接头电缆
基本单位: 35 / 千克
第二单位: 30 / 米
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8544421900
商品名称: 额定电压≤80伏有接头电导体
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8544422100
商品名称: 80V<额定电压≤1000V有接头电缆
基本单位: 35 / 千克
第二单位: 30 / 米
增值税率: 13%
监管条件: A
海关编码: 8544422900
商品名称: 80V<额定电压≤1000V有接头电导体
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件: A
共找到782个相关采购商
进口总数量:2880 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85444298 | 交易描述:BN96-53577A#&CÁP DẸT NỐI BỌC PET 90V (CÓ ĐẦU NỐI)
数据已更新到:2021-12-31 更多 >
进口总数量:1815 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85444298 | 交易描述:46-FG025T-06XF-SS#&Cáp dữ liệu dạng dẹt dài 250mm, 60V, đã lắp với đầu nối điện, lõi có 6 sợi, dùng để sản xuất loa, part no.46-FG025T-06XF-SS, CĐMĐSD từ tk số:103788407220-5
数据已更新到:2021-12-30 更多 >
进口总数量:849 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85444298 | 交易描述:VFCSBS50B-3001#&Dây cáp phẳng linh hoạt cách điện bằng plastic, có đầu nối, dạng dẹt, dùng để truyền tín hiệu FFC CABLE 24P 80mm UL20624 BLK 60, hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-31 更多 >
进口总数量:667 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85444298 | 交易描述: VUC000074-0010#&Flexible flat cable with connector (flat data cable) for signal transmission, 6-core (fiber) type, 0.45mm inside, 1mm outside, 100% brand new plastic insulation
数据已更新到:2022-09-29 更多 >
进口总数量:626 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85444298 | 交易描述: 410001-000292#&Straight data cable 250mm, 60V, fitted with electrical connector, core with 6 strands, for production use, not for explosion protection, part no.46-FG025T-06XF-SS , new 100 %
数据已更新到:2022-09-29 更多 >
进口总数量:568 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85444298 | 交易描述: VFCSBB550-1001 # & Flexible flat cables Insulated with plastic, with connector, flat form, used to transmit signal FFC Cable 14P 85mm UL20624 BLK 12V, 100% new
数据已更新到:2022-03-31 更多 >
进口总数量:559 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85444298 | 交易描述:EAD65612008#&Cáp dữ liệu dạng dẹt có nhiều sợi, có đầu nối-IVIDIV(EAD65612008).Mới 100%
数据已更新到:2021-12-28 更多 >
进口总数量:541 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85444298 | 交易描述:Cáp dữ liệu dạng dẹt (dùng trong sản xuất dây dẫn)-SJ20-08-045-1-51P,70mm ,hàng mới 100%
数据已更新到:2021-04-19 更多 >
进口总数量:521 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85444298 | 交易描述:LGD_0015#&Cáp phẳng dạng cầu nối bản vi mạch điện tử cho màn hình TIVI OLED 65inch
数据已更新到:2021-12-22 更多 >
进口总数量:444 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85444298 | 交易描述: VF.CSBB550-4001#&Flexible flat cable with connector (flat data cable) for signal transmission, plastic insulation, 24 core(fiber) type, MAX 12V, FFC CABLE 24P 70mm UL20624 BLK 12V, brand new 100 %
数据已更新到:2022-12-28 更多 >
782 条数据