|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 9025800010
商品名称: 含汞的非电子温度计和气压计
基本单位: 7 / 个
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件: 89
海关编码: 9025800090
商品名称: 其他温度计,比重计,湿度计等仪器
基本单位: 7 / 个
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
共找到5638个相关采购商
进口总数量:526 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:90258020 | 交易描述:DA32-00070C CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ TK 103979676250/E31
数据已更新到:2021-11-29 更多 >
进口总数量:350 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:90258020 | 交易描述:Thiết bị ghi nhiệt độ môi trường GSCD-HS-3 (hàng mới 100%)
数据已更新到:2021-12-28 更多 >
进口总数量:311 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:90258020 | 交易描述:Dụng cụ đo nhiệt độ thép lỏng, dùng trong luyện thép ký hiệu KW-602, sử dụng điện, điện áp 10 milivon (không bao gồm dây dẫn điện), L=1000 mm, dải đo 0-1900 độ C, đường kính ngoài 29 mm, hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-24 更多 >
进口总数量:315 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:90258020 | 交易描述:Cảm biến nhiệt độ RTD, 3.2x15x3000mm, 1 điểm đo, đo nhiệt độ dầu bôi trơn,4-20mA, lắp cho bộ ly hợp quạt gió lò cao, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-10 更多 >
进口总数量:304 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:90258020 | 交易描述:21314-0004#&Cảm biến khoảng cách (Có dây dẫn), Chất liệu: ABS15A1, PC: dùng để Sản xuất máy hút bụi tự động , hàng mới 100%
数据已更新到:2020-01-16 更多 >
进口总数量:273 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:90258020 | 交易描述:Bộ đo nhiệt độ dùng trong hệ thống lạnh RDG260KN, hiệu Siemens, Code S55770-T412. Hàng mới 100%.
数据已更新到:2021-12-27 更多 >
进口总数量:261 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:90258020 | 交易描述:Other, electrical Thermometer, Code UC50-T050-EN00-E 00-NB00-T2B. New 100%
数据已更新到:2022-09-29 更多 >

THACO PC

越南
进口总数量:251 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:90258020 | 交易描述:Other, electrical Coolant temperature sensor (Parts for trucks, FOTON brand, payload from 13.6 tons to 16.3 tons, 100% new)_Part number: 612600090792_INV: FTBP2239287VN-1
数据已更新到:2022-09-30 更多 >
进口总数量:236 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:90258020 | 交易描述:Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, hiệu PCE, model PCE-HT 114. Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-15 更多 >
进口总数量:212 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:90258020 | 交易描述:Máy đo độ ẩm bê tông, mã DM200C. Mới 100% do HONG KONG SANPOMETER LIMITED sản xuất
数据已更新到:2021-12-15 更多 >
5638 条数据