|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 9026100000
商品名称: 测量、检验液体流量或液位的仪器
基本单位: 7 / 个
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
共找到2472个相关采购商
进口总数量:448 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:90261040 | 交易描述:170740038-0001#&Phao báo xăng bằng nhựa có thước đo bằng thép mạ kẽm, dài 110mm, rộng 17mm dùng sản xuất lắp ráp máy phát điện
数据已更新到:2021-12-27 更多 >
进口总数量:243 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:90261040 | 交易描述:Dụng cụ đo lưu lượng của dòng chảy chất lỏng, Hiêu: FLOWTECH, MODEL: Z-300K4, RANGE 5-35LPM, CONNECTION SIZE: ZG1'''', Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-23 更多 >
进口总数量:147 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:90261040 | 交易描述: Item F16 DMMT 27/2020: Level tester for liquids, nsx: WIKA, item:30-PG-6725, not electrically operated. 100% New - INSTRUMENT GAUGE (WIKA), 30-PG-6725
数据已更新到:2023-01-03 更多 >
进口总数量:144 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:90261040 | 交易描述:DỤNG CỤ ĐO NƯỚC CƠ (Lưu Lượng Kế LZS -65 Loại ngắn 5-25m3/h) KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN - HÀNG MỚI 100%
数据已更新到:2021-11-09 更多 >
进口总数量:133 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:90261040 | 交易描述:.#&Dụng cụ đo lưu lượng khí nitơ, model:E006-0704,nhãn hiệu:GnBS. dùng để đo lưu lương trong sản xuất tấm pin năng lượng.mới 100%
数据已更新到:2021-12-03 更多 >
进口总数量:132 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:90261040 | 交易描述:Thiết bị kiểm tra mức của chất lỏng (nước),model: LXSH-32 T90, hiệu:FLOWTECH dùng trong công nghiệp, không hoạt động bằng điện . Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-11-19 更多 >
进口总数量:123 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:90261040 | 交易描述:Dụng cụ đo kiểm tra dầu(Kính thăm dầu)-2601026740 - Oil level indicator(linh kiện sản xuất máy nén khí - hàng mới 100%)
数据已更新到:2021-12-24 更多 >
进口总数量:107 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:90261040000 | 交易描述: PART OF 1 CASE - YAMAHA PLUG, OIL LEVEL
数据已更新到:2022-08-25 更多 >

SIEMENS INC

菲律宾
进口总数量:94 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:90261040000 | 交易描述: 7ME682-4PJ01-1DB1-Z SITRANS F M MAG 8000 CT 97 SITRANS FM MAG 8000 CT BATTERY-OPERATED ELECTROMAGNETIC FLOWMETER
数据已更新到:2022-08-23 更多 >
进口总数量:97 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:90261040 | 交易描述: Milk processing and filling machine spare parts: Liquid flow meter, non-electric Pressure gauge, EL -1.0 - 3.0bar;90532-3661;NSX:Anderson Negele.100% New
数据已更新到:2022-09-30 更多 >
2472 条数据