|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 9403891000
商品名称: 柳条及类似材料制的家具
基本单位: 11 / 件
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件: AB
海关编码: 9403892000
商品名称: 石制的家具
基本单位: 11 / 件
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 9403899000
商品名称: 其他材料制的家具
基本单位: 11 / 件
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
共找到6295个相关采购商
进口总数量:5326 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:94038990 | 交易描述:F21214 - Nhánh trưng bày vớ bằng nhựa. Hàng mới 100%. (25*15*55)cm
数据已更新到:2021-12-22 更多 >
进口总数量:4277 | 近一年进口量:4277 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:94038990 | 交易描述:5230408#&Footrest/storage stool (wooden frame, fabric upholstered) OVERSIZED ACCENT OTTOMAN, dimensions: (51x51x20) inches, type #5230408#&VN
数据已更新到:2025-05-31 更多 >
进口总数量:2533 | 近一年进口量:2533 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:94038990 | 交易描述:1530511#&Footrest/storage stool (wooden frame, fabric covered) OTTOMAN WITH STORAGE, dimensions: (37x37x20) inches, type #1530511#&VN
数据已更新到:2025-05-31 更多 >
进口总数量:1678 | 近一年进口量:308 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:94038990 | 交易描述:F21846 - Iron shoe wall nameplate. 100% new. (400x300x300)mm
数据已更新到:2024-12-31 更多 >
进口总数量:1531 | 近一年进口量:109 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:94038990000 | 交易描述:38 CART W/ DRAWERS, SINK SETS, DISH PAN, PANTRY CABINET.
数据已更新到:2025-01-13 更多 >
进口总数量:1209 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:94038990 | 交易描述:Bàn trà phòng khách bằng gỗ công nghiệp, mặt bàn bằng kính. Model: 73-1201. Không nhãn hiệu. KT: 120*60*45cm. Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-08-31 更多 >
进口总数量:1187 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:94038990 | 交易描述:Kệ Tivi gỗ công nghiệp, mặt kệ bằng đá nhân tạo marble, chân kệ bằng gỗ, code 2818, kích thước: 1800*350*430mm.Do Dongguan Zhengyang sản xuất.Hàng mới 100%.
数据已更新到:2021-12-24 更多 >
进口总数量:916 | 近一年进口量:916 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:94038990 | 交易描述:1231-1 8543 HG Cement table (850x850 x430)mm - Brand KAVEHOME, product label: O00035CE05 100% new product #&VN
数据已更新到:2025-05-30 更多 >
进口总数量:905 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:94038990 | 交易描述:Other Bàn trà gỗ công nghiệp, mặt bàn bằng đá nhân tạo marble, chân bàn bằng gỗ+ thép, code 801, kích thước: 1400*800*460mm.Do Dongguan Zhengyang sản xuất.Hàng mới 100%.
数据已更新到:2022-06-29 更多 >
进口总数量:867 | 近一年进口量:867 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:94038990 | 交易描述:Table with MDF board top, iron frame (T623-6) Dimensions: 635*635*610mm, no brand, with product label, 100% new #&VN
数据已更新到:2025-05-31 更多 >
6295 条数据