|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 9403891000
商品名称: 柳条及类似材料制的家具
基本单位: 11 / 件
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件: AB
海关编码: 9403892000
商品名称: 石制的家具
基本单位: 11 / 件
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 9403899000
商品名称: 其他材料制的家具
基本单位: 11 / 件
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
共找到7323个相关采购商
进口总数量:7121 | 近一年进口量:7121 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:94038990 | 交易描述:1000608#&Chairs london to foot/containers (with wooden frames, covered with fabric) OVERSIZED ACCENT OTTOMAN rule by: (41x41x20) inch, type #1000608#&VN
数据已更新到:2025-09-30 更多 >
进口总数量:5326 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:94038990 | 交易描述:F21214 - Nhánh trưng bày vớ bằng nhựa. Hàng mới 100%. (25*15*55)cm
数据已更新到:2021-12-22 更多 >
进口总数量:4433 | 近一年进口量:4433 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:94038990 | 交易描述:4340308#&Chairs london to foot/containers (with wooden frames, covered with fabric) OVERSIZED ACCENT OTTOMAN rule by: (36x36x20) inch, type #4340308#&VN
数据已更新到:2025-09-30 更多 >
进口总数量:1678 | 近一年进口量:16 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:94038990 | 交易描述:F21846 - Iron shoe wall nameplate. 100% new. (400x300x300)mm
数据已更新到:2024-12-31 更多 >
进口总数量:1604 | 近一年进口量:1604 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:94038990 | 交易描述:Cloth wardrobe, there are 6 drawer, pull the fabric (Storage Cabinet), item CAB-6BC-V2-WT, non-branded, labeled hh, not assembled (legs of iron, facial, cabinet boards PB), q.c (80 x 30 x 78.6 cm), use in the home, new 100%#&VN
数据已更新到:2025-09-30 更多 >
进口总数量:1546 | 近一年进口量:1546 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:94038990 | 交易描述:Table with MDF, frame made of iron (FTLFST-6068) KT: 1000x295x810mm, no label, labeled goods, new 100%#&VN
数据已更新到:2025-09-30 更多 >
进口总数量:1531 | 近一年进口量:14 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:94038990000 | 交易描述:38 CART W/ DRAWERS, SINK SETS, DISH PAN, PANTRY CABINET.
数据已更新到:2025-01-13 更多 >
进口总数量:1295 | 近一年进口量:1295 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:94038990 | 交易描述:1264 5061 MAF Table by cement (500x500 x610)mm-brand ARTERIORS HOME , labels:5117 new Goods 100%#&VN
数据已更新到:2025-09-29 更多 >
进口总数量:1209 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:94038990 | 交易描述:Bàn trà phòng khách bằng gỗ công nghiệp, mặt bàn bằng kính. Model: 73-1201. Không nhãn hiệu. KT: 120*60*45cm. Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-08-31 更多 >
进口总数量:1187 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:94038990 | 交易描述:Kệ Tivi gỗ công nghiệp, mặt kệ bằng đá nhân tạo marble, chân kệ bằng gỗ, code 2818, kích thước: 1800*350*430mm.Do Dongguan Zhengyang sản xuất.Hàng mới 100%.
数据已更新到:2021-12-24 更多 >
7323 条数据