越南
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI TRọNG TíN
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,111,004.17
交易次数
1,007
平均单价
4,082.43
最近交易
2021/05/22
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI TRọNG TíN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI TRọNG TíN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,111,004.17 ,累计 1,007 笔交易。 平均单价 4,082.43 ,最近一次交易于 2021/05/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-01-16 | FOSHAN MELLOW STAINLESS STEEL CO., LTD | Tấm inox trang trí được đánh bóng gương 8K, phủ màu vàng trên bề mặt sau cán nguội 2PE, chủng loại 304, kt(mm) 1.0x1219x2438 - Mới 100%. Xuất xứ: China. Hàng dùng trong trang trí nội ngoại thất, QC... | 200.00TAM | 13440.00USD |
2019-06-19 | BEIJING KMT METAL MATERIAL CO., TLD | Tấm inox trang trí được đánh xước rối, phủ màu đồng trên bề mặt sau cán nguội 2PE, CL 304, kt(mm) 1.0x1219x2438 - Mới 100%. Xuất xứ: China. Hàng dùng trong trang trí nội ngoại thất, quảng cáo... | 30.00TAM | 3480.00USD |
2019-01-16 | FOSHAN MELLOW STAINLESS STEEL CO., LTD | Tấm inox trang trí được đánh xước HL, phủ màu vàng trên bề mặt sau cán nguội 2PE, chủng loại 304, kt(mm) 1.0x1219x2438 - Mới 100%. Xuất xứ: China. Hàng dùng trang trí nội ngoại thất, quảng cáo.. | 200.00TAM | 13500.00USD |
2019-07-08 | FOSHAN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD | Tấm thép không gỉ trang trí được đánh xước HL, phủ màu đen trên bề mặt sau cán nguội 2PE, CL 304, kt(mm) 0.8x1219x2438 - Mới 100%. Xuất xứ: China. Hàng dùng trang trí nội ngoại thất, QC... | 50.00TAM | 3300.00USD |
2020-05-19 | FOSHAN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD | Thép không gỉ dạng tấm đã gia công quá mức cán nguội được đánh bóng gương, phủ màu đen trên bề mặt bằng CN phủ màu chân không PVD, có keo phủ bảo vệ, CL 304, kt(mm) 1.0x1219x3000 | 30.00TAM | 2625.00USD |
2020-03-23 | FOSHAN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD | Thép không gỉ dạng tấm đã gia công quá mức cán nguội được đánh xước HL, phủ màu đen trên bề mặt bằng CN phủ màu chân không PVD, có keo phủ bảo vệ, CL 304, kt(mm) 1.0x1219x2438 | 100.00TAM | 6900.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |