越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU AN Vũ
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,209,765.09
交易次数
596
平均单价
3,707.66
最近交易
2021/11/25
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU AN Vũ 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU AN Vũ在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,209,765.09 ,累计 596 笔交易。 平均单价 3,707.66 ,最近一次交易于 2021/11/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-05-14 | FOSHAN HERMESSTEEL CO.,LTD | Thép không gỉ dạng tấm, đã gia công quá mức cán nguội (đánh bóng bề mặt), theo tiêu chuẩn ASTM A240 loại 304/Door HG08-800,KT: 1.0 x 1219 x 2150 mm,NSX: FOSHAN HERMESSTEEL | 51.00TAM | 2249.10USD |
2020-10-08 | FOSHAN HERMESSTEEL CO.,LTD | Thép không gỉ dạng tấm, đã gia công quá mức cán nguội (đánh bóng bề mặt),TC ASTM A240/A240M (QCVN 20:2019/BKHCN) loại 304/SUPPER MIRROR GOLD,KT: 0.8 x 1219 x 2438mm,NSX: FOSHAN HERMESSTEEL | 31.00TAM | 1178.00USD |
2020-10-23 | FOSHAN ARTGRES INDUSTRIAL CO.,LTD | Thép không gỉ dạng tấm, đã gia công quá mức cán nguội (đánh bóng bề mặt), theo tiêu chuẩn ASTM A240 loại 304/ET-CABIN 15-700 Gold ,KT 1.0*1219*2438 mm,NSX: FOSHAN ARTGRES INDUSTRIAL | 15.00PCE | 758.70USD |
2019-08-09 | FOSHAN HERMESSTEEL CO.,LTD | Thép không gỉ dạng tấm, đã gia công quá mức cán nguội (đánh bóng bề mặt), theo tiêu chuẩn ASTM A240/A240M loại 304/Etching Door Gold 05-800, k/thước (1.0 x 1219 x 2150) mm, mới 100% (1 tấm=20.78 kg) | 53.00TAM | 3389.35USD |
2020-12-15 | FOSHAN HERMESSTEEL CO.,LTD | Thép không gỉ dạng tấm, đã gia công quá mức cán nguội (đánh bóng bề mặt), theo tiêu chuẩn ASTM A240 loại 304/MIRROR BRONZE,KT 1.2*1219*2438 mm,NSX: FOSHAN HERMESS | 17.00TAM | 936.36USD |
2020-04-24 | FOSHAN ARTGRES INDUSTRIAL CO.,LTD | Thép không gỉ dạng tấm, đã gia công quá mức cán nguội (đánh bóng bề mặt), theo tiêu chuẩn ASTM A240 loại 304/Etching 19,KT 1.0*1219*2438 mm,NSX: FOSHAN ARTGRES INDUSTRIAL | 29.00TAM | 1202.92USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |