越南
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ KIM LOạI CHâU á
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
757,480.47
交易次数
226
平均单价
3,351.68
最近交易
2021/09/11
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ KIM LOạI CHâU á 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH CôNG NGHệ KIM LOạI CHâU á在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 757,480.47 ,累计 226 笔交易。 平均单价 3,351.68 ,最近一次交易于 2021/09/11。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-12-18 | INTERNATIONAL PROJECTS SERVICE LIMITED COMPANY | Thép không gỉ cán nguội,dạng tấm,mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,bề mặt sọc nhiễn mạ màu,phủ plastic,HL + TI/Black + AFP 1.0MM*1219MM*2250MM SUS304. Mới 100% | 1600.00KGM | 5872.00USD |
2019-05-28 | INTERNATIONAL PROJECTS SERVICE LIMITED COMPANY | Thép không gỉ cán nguội,dạng tấm,mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, bề mặt sọc nhiễn mạ màu,phủ plastic,Mirror Ti Black (1.0MM X 1219MM X 2800MM) SUS304. Mới 100% | 2862.00KGM | 8213.94USD |
2021-03-16 | INTERNATIONAL PROJECTS SERVICE LIMITED COMPANY | Thép không gỉ cán nguội,dạng tấm,mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,bề mặt sọc nhiễn mạ màu,phủ plastic,HL+Bronze+AFP 1.0MMX1219MM X 2200MM SUS304. Mới 100% | 504.00KGM | 2046.24USD |
2020-01-06 | INTERNATIONAL PROJECTS SERVICE LIMITED COMPANY | Thép không gỉ cán nguội,dạng tấm,mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,bề mặt sọc nhiễn mạ màu,phủ plastic,HL-Ti-Bronze +AFP(1.5MMX1219MM X 3000MM) SUS304. Mới 100% | 2188.00KGM | 4594.80USD |
2020-01-06 | INTERNATIONAL PROJECTS SERVICE LIMITED COMPANY | Thép không gỉ cán nguội,dạng tấm,mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,bề mặt sọc nhiễn mạ màu,phủ plastic,HL-Ti-Bronze +AFP(1.0MMX1219MM X 2200MM) SUS304. Mới 100% | 3230.00KGM | 7752.00USD |
2021-05-21 | INTERNATIONAL PROJECTS SERVICE LIMITED COMPANY | Thép không gỉ cán nguội,dạng tấm,mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,bề mặt sọc nhiễn mạ màu,phủ plastic,HL + ROSE GOLD + AFP 1.0MMX400MM X 400MM SUS304 . Mới 100% | 200.00KGM | 60.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |