越南
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN Đồ HộP Hạ LONG - Đà NẵNG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
13,961,693.56
交易次数
168
平均单价
83,105.32
最近交易
2021/12/28
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN Đồ HộP Hạ LONG - Đà NẵNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN Đồ HộP Hạ LONG - Đà NẵNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 13,961,693.56 ,累计 168 笔交易。 平均单价 83,105.32 ,最近一次交易于 2021/12/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-05-19 | ZHEJIANG TONGHO XINGLONG FOODS INDUSTRY CO.,LTD | VLP045#&Frozen Precooked Frigate Tuna Loins (Auxis Thazard) - Thăn cá ngừ chù đã được hấp chín, làm sạch, đông lạnh (7.5kg/ túi) | 25500.00KGM | 76500.00USD |
2020-10-02 | ZHOUSHAN NEW JINZHOU SEAFOOD CO.,LTD | VLP045#&Frozen Precooked Frigate Tuna Loins (Auxis Thazard) - Thăn cá ngừ chù đã được hấp chín, làm sạch (7.5kg/ túi) | 25500.00KGM | 81600.00USD |
2021-09-25 | BH GLOBAL ENTERPRISE CO., LTD | VLP076#&Frozen Precooked Tuna Loins (Thunnus Tonggol) - Thăn cá ngừ bò đã được hấp chín, làm sạch (7.5kg/túi) | 12750.00KGM | 49725.00USD |
2020-10-02 | ZHOUSHAN NEW JINZHOU SEAFOOD CO.,LTD | VLP045#&Frozen Precooked Frigate Tuna Loins (Auxis Thazard) - Thăn cá ngừ chù đã được hấp chín, làm sạch (7.5kg/ túi) | 25500.00KGM | 81600.00USD |
2020-01-04 | ZHEJIANG RETRONX FOODSTUFF INDUSTRY CO.,LTD | VLP059#&Frozen Precooked Skipjack Tuna Loin - Thăn cá ngừ vằn đã được hấp chín, làm sạch, đông lạnh (7.5kg/ túi) | 25500.00KGM | 77775.00USD |
2020-12-14 | ZHOUSHAN NEW JINZHOU SEAFOOD CO.,LTD | VLP045#&Frozen Precooked Frigate Tuna Loins (Auxis Thazard) - Thăn cá ngừ chù đã được hấp chín, làm sạch (7.5kg/ túi) | 25500.00KGM | 82875.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |