越南
CôNG TY Cổ PHầN CHăN NUôI C.P.VIệT NAM - CHI NHáNH NM 5 TạI ĐồNG NAI
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
31,906,597.21
交易次数
65
平均单价
490,870.73
最近交易
2022/09/12
CôNG TY Cổ PHầN CHăN NUôI C.P.VIệT NAM - CHI NHáNH NM 5 TạI ĐồNG NAI 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN CHăN NUôI C.P.VIệT NAM - CHI NHáNH NM 5 TạI ĐồNG NAI在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 31,906,597.21 ,累计 65 笔交易。 平均单价 490,870.73 ,最近一次交易于 2022/09/12。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-12-22 | CHANGSHA WORLDFUL IMPORT & EXPORT CO.,LTD | Nguyên liệu xử lý môi trường trong nuôi trồng thủy sản: SAPONIN ( 50 kg/bao) (Tea Seed Meal with Straw)-NK theo TT26/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/11/2018 (STT 12 Mục II.1, PL 2), Lot: 43P21200,HD: 11/2023 | 98.65TNE | 29101.75USD |
| 2021-05-11 | CHANGSHA WORLDFUL IMPORT & EXPORT CO.,LTD | Nguyên liệu xử lý môi trường trong nuôi trồng thủy sản: SAPONIN ( 50 kg/bao) (Tea Seed Meal with Straw)-NK theo TT26/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/11/2018 (STT 12 Mục II.1, PL 2), Lot: 43P21065, HD: 04/2023 | 100.00TNE | 32200.00USD |
| 2022-05-11 | WITCORP PRODUCTS LTD | Sodium hydrogencarbonate (sodium bicarbonate) Nguyên liệu sản xuất sản phẩm dùng trong nuôi trồng thủy sản :Mẫu Sodium Bicarbonate (Bicar Z), dạng bột, 1 kg/túi, hiệu: Witcorp Products Ltd,CAS: 144-55-8 | 1.00BAG | 0.46USD |
| 2022-09-12 | SHANGHAI YILITE TRADING CO LTD | Artemia eggs, used as food for aquatic animals: Golden Gulf (Artemia Cysts) (425 gr/can, 12 cans/carton) - Imported according to TT01/2022/TT-BNNPTNT dated January 18, 2022 | 1200.00PAIL | 450000.00USD |
| 2021-09-08 | SUPER ARTEMIA SDN BHD | Trứng Artemia, dùng làm thức ăn cho thủy sản: Golden Penguin ( Artemia Cysts) ( 425 gr/lon, 24 lon/thùng) - NK theo danh mục điện tử số 01-027420 | 25.00PAIL | 11300.00USD |
| 2021-06-03 | FAMSUN CO LTD | Băng tải gàu bằng vải model JET ABRA- EP800-4(3+1.5), kích thước chiều dài 150m, chiều rộng 230mm, bề dày 9,3mm dùng cho gàu tải nguyên liệu bột: Phụ tùng dùng cho nhà máy chế biến vi sinh ( mới 100%) | 150.00MTR | 3225.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |