越南

CôNG TY Cổ PHầN BôNG Hà NộI

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

38,586.00

交易次数

17

平均单价

2,269.76

最近交易

2021/10/05

CôNG TY Cổ PHầN BôNG Hà NộI 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY Cổ PHầN BôNG Hà NộI在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 38,586.00 ,累计 17 笔交易。 平均单价 2,269.76 ,最近一次交易于 2021/10/05

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-04-08 QINGDAO ZHONGRUN INTERNATIONAL LOGISTICS CO., LTD Đầu máy Xé thô vải (MKS-400B New type sngeoller opener), Hãng: Jinan Xinjinlong Machinery. Co. Ltd. Hàng mới 100% 1.00PCE 3693.00USD
2021-04-08 QINGDAO ZHONGRUN INTERNATIONAL LOGISTICS CO., LTD Đầu cắt vải (Type 1000 fiber cutting machine). Hãng: Jinan Xinjinlong Machinery. Co. Ltd. Hàng mới 100% 4.00PCE 1616.00USD
2021-04-08 QINGDAO ZHONGRUN INTERNATIONAL LOGISTICS CO., LTD Đầu máy Xé thô vải (MKS-400B New type sngeoller opener), Hãng: Jinan Xinjinlong Machinery. Co. Ltd. Năm sản xuất: 2020 1.00PCE 3693.00USD
2021-10-05 QINGDAO ZHONGRUN INTERNATIONAL LOGISTICS CO., LTD Tăm bông thân gỗ (COTTON SWAB), 480 gói/ Thùng/UNK, 100 chiếc/gói. Hàng mới 100%. 47.00UNK 940.00USD
2021-04-08 QINGDAO ZHONGRUN INTERNATIONAL LOGISTICS CO., LTD Hộp cấp bông (Simple vibrating cotton box). Hãng: Zhenggzhou Tianlong Textile machinery Co., Ltd. Hàng mới 100% 1.00PCE 2831.00USD
2021-04-08 QINGDAO ZHONGRUN INTERNATIONAL LOGISTICS CO., LTD Đầu cắt vải (Type 1000 fiber cutting machine). Hãng: Jinan Xinjinlong Machinery. Co. Ltd. Năm sản xuất: 2020 4.00PCE 1616.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15