越南
CôNG TY TNHH TEXHONG KHáNH NGHIệP VIệT NAM
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
21,280,736.84
交易次数
1,820
平均单价
11,692.71
最近交易
2021/12/28
CôNG TY TNHH TEXHONG KHáNH NGHIệP VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH TEXHONG KHáNH NGHIệP VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 21,280,736.84 ,累计 1,820 笔交易。 平均单价 11,692.71 ,最近一次交易于 2021/12/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-04-12 | SHAOXING YUANLI CHEMICAL AND TECHNOLOGY CO.,LTD | Thuốc nhuộm vải phân tán màu xanh dương Disperse Blue HSF-01, thành phần: C.I Disperse Blue 284, Diffusing agent (MF), dạng bột, đóng gói 25kg/ carton, mới 100%. | 500.00KGM | 13970.00USD |
2020-06-24 | SHAOXING YUANLI CHEMICAL AND TECHNOLOGY CO.,LTD | Thuốc nhuộm vải phân tán màu xanh Disperse Blue WBT dyes, thành phần chính: thuốc nhuộm vải phân tán màu xanh 45%, lignin 50%, chất phân tán MF 5%, dạng bột, đóng gói 25kg/kiện, mới 100% | 25.00KGM | 757.50USD |
2019-03-27 | HONGSIA INTERNATIONAL LIMITED | Thuốcnhuộmvải hoànnguyên màu ô liu VAT Olive T, tpc: chế phẩm màu đen 25, chất phân tán MF: Naphthalenesulfonic acid, polymer with formaldehyde, sodium salt, dạng bột, đóng gói 25kg//kiện, mới 100%. | 1000.00KGM | 14600.00USD |
2021-03-15 | HANGZHOU NENG FENG CHEMICAL TECHNOLOGY CO.,LTD | Thuốc nhuộm vải hoạt tính màu xám Synozol Grey K-HL, thành phần: Additives, Antidusting agent, dạng bột, đóng gói 25kg/carton, mới 100%. NSX: Kyung-In Synthetic Corporation | 3000.00KGM | 41400.00USD |
2019-03-27 | HONGSIA INTERNATIONAL LIMITED | Thuốcnhuộmvảihoànnguyên màu xanh ô liu VAT Olive Green B 100%,tpc:chế phẩm màu xanh lam 3,chất phân tán MF: Naphthalenesulfonic acid,polymer with formaldehyde,sodium salt,dạng bột,đ/g25kg/kiện,mới100% | 1000.00KGM | 16600.00USD |
2019-06-27 | WINNITEX LIMITED | Máy sấy khí, model: FX-18, công suất: 7Kw, điện áp: 400V-50Hz, nhãn hiệu: Atlas Copco, dùng cho nhà máy nhuộm, hàng mới 100%. | 1.00SET | 5640.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |