越南
CÔNG TY TNHH U.C.C
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,852,605.00
交易次数
191
平均单价
14,935.10
最近交易
2022/09/28
CÔNG TY TNHH U.C.C 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CÔNG TY TNHH U.C.C在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,852,605.00 ,累计 191 笔交易。 平均单价 14,935.10 ,最近一次交易于 2022/09/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-01 | PT HOPAX INDONESIA | Soap in other forms Chế phẩm có thành phần chính là hỗn hợp muối canxi của axit stearic và palmitic, dạng lỏng : CHEMICAL FOR PAPER LB-50 (HÀNG MỚI 100%) (Mã CAS : 1592-23-0, kg chứa thành phần tiền chất CN) | 2.00TNE | 2560.00USD |
2022-05-10 | MEGHMANI ORGANICS LTD | Vat dyes (including those usable in that state as pigments) and preparations based thereon Thuốc màu hữu cơ tổng hợp - dùng trong ngành dệt : MEGHAFAST BLUE BD 909 BMR-O (HÀNG MỚI 100%) (Mã CAS: 147-14-8, kg chứa thành phần tiền chất CN) | 1080.00KGM | 6318.00USD |
2022-09-16 | ANHUI BLACK CAT MATERIAL SCIENCE CO LTD | Other CARBON BLACK : CARBON BLACK POWCARBON 5327F (100% Brand New) (CAS code: 1333-86-4, powder form, kg contains precursor ingredient CN) | 6000.00KGM | 14040.00USD |
2022-06-09 | WUXI FOUNDER CORPORATION CO LTD | Other Chế phẩm có thành phần chính là Copolyme acrylic nguyên sinh dạng phân tán ; SURFACE SIZING AGENT (C1) (Hàng mới 100%) (Mã CAS : 24981-13-3, kg chứa thành phần tiền chất CN) | 21000.00KGM | 15435.00USD |
2022-08-15 | FIRST COLOR CO LTD | Vat dyes (including those usable in that state as pigments) and preparations based thereon Synthetic organic color medicine-Used in the paint industry: First Yellow HR831 (100%new goods) (Code CAS: 5567-15-7, KG contains CN Pre-Ingredients) | 1000.00KGM | 19254.00USD |
2022-08-15 | FIRST COLOR CO LTD | Vat dyes (including those usable in that state as pigments) and preparations based thereon Synthetic organic color medicine-Used in the paint industry: First Red 4828 (100%new goods) (Code CAS: 7023-61-2, KG contains core precursor composition) | 150.00KGM | 1508.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |