越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ DTSC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,688,137.61
交易次数
275
平均单价
6,138.68
最近交易
2024/11/05
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ DTSC 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ DTSC在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,688,137.61 ,累计 275 笔交易。 平均单价 6,138.68 ,最近一次交易于 2024/11/05。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-06-17 | DYSTAR SINGAPORE PTE LTD | Reactive dyes and preparations based thereon thuốc nhuộm hoạt tính (Remazol Deep Black RGB 02)60 thùng.25kg/thùng, dùng trong công nghiệp dệt may, dạng bột, số CAS:17095-24-8 , hàng mới 100% | 1500.00KGM | 13800.00USD |
| 2019-10-04 | DYSTAR SINGAPORE PTE LTD | Thuốc nhuộm chàm (Indanthren Olive MW Colloisol), 20 thùng, 25kgs/thùng, dùng trong công nghiệp dệt, mới 100% | 500.00KGM | 25150.00USD |
| 2022-05-18 | DYSTAR SINGAPORE PTE LTD | Vat dyes (including those usable in that state as pigments) and preparations based thereon Thuốc nhuộm chàm(Indanthren Red FBB Colloisol) 4 thùng, 25 kg/thùng, dùng trong công nghiệp dệt, dạng bột, CAS: 2379-79-5, hàng mới 100% | 100.00KGM | 7200.00USD |
| 2021-04-13 | DYSTAR CHINA LTD | Thuốc nhuộm phân tán Dianix Brilliant Violet R, Item No.10007862,Batch No.LX10077, 25kg/cardboard box with PE inliner,hàng mới 100%,dùng nhuộm màu SP dệt,TP:anthraquinone disperse dyestuff preparation | 50.00KGM | 2850.00USD |
| 2022-05-17 | DYSTAR KIMYA SAN VE TIC LTD STI | Chất trợ dệt may LAVA CON DOZ CONC tác dụng kích hoạt, tẩy trắng sản phẩm dệt may ozone dùng trong CN dệt may, dạng lỏng 10kg/ can, hàng mẫu không thanh toán, Mới 100% | 1.00UNL | 10.00USD |
| 2022-04-28 | DYSTAR SINGAPORE PTE LTD | Of a kind used in the textile or like industries Textile aid (Sera Lube M-CF), 10 barrels, 125kgs/barrel, anti-scratch effect in QT dyeing textile products, TP is the water dd of polymeric amides, cas: 107-21-1, used In weaving industry, 100% new | 1250.00KGM | 1250.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |