越南
HOA PHAT HYDRAULIC HOSE COMPANY LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
225,948.00
交易次数
405
平均单价
557.90
最近交易
2024/12/18
HOA PHAT HYDRAULIC HOSE COMPANY LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,HOA PHAT HYDRAULIC HOSE COMPANY LTD在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 225,948.00 ,累计 405 笔交易。 平均单价 557.90 ,最近一次交易于 2024/12/18。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-12-06 | DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO., LTD | With an internal diameter of less than 150 mm Fi.ttings for hydraulic hoses, alloy steel, threaded, seamless, flangeless, inner diameter 1/4", NSX DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO., LTD. ,100% new | 415.00Pieces | 12.00USD |
| 2023-02-02 | DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO., LTD | Máy uốn ống thủy lực, model: P32K , hoạt động bằng điện,điện áp 380V, dùng để uốn các loại ống kim loại. NSX: DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO., LTD. Hàng mới 100% | 1.00Pieces | 2500.00USD |
| 2023-09-07 | HANGZHOU PRESTON TRADING CO LTD | With an internal diameter of less than 150 mm Phụ kiện ghép nối của ống thủy lực bằng Inox 201, không hàn không mép bích, đường kính S22 3/8" L=15mm, không hiệu; NSX: HANGZHOU PRESTON TRADING CO.,LTD; Hàng mới 100% | 30.00Pieces | 39.00USD |
| 2023-02-10 | LUOHE LETONE HYDRAULICS TECHNOLOGY CO., LTD | Other Hydraulic rubber hose ,reinforced with 2 steel wire 1" 1/4 4SP R15, diameter: 1", NSX: LUOHE LETONE HYDRAULICS TECHNOLOGY CO., LTD., 100% new | 200.00Meters | 1620.00USD |
| 2022-12-06 | DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO., LTD | With an internal diameter of less than 150 mm Fi.ttings for hydraulic hoses made of 304 stainless steel, welded without flanges, diameter 38 1", threaded type, curved 90 degrees, NSX DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO., LTD. ,100% new | 77.00Pieces | 208.00USD |
| 2024-12-06 | HENGSHUI BAILI HOSE CO., LTD | 1/2 4SP R17 (PIKES brand) flexible hydraulic hose made of steel reinforced rubber, without coupling accessories, diameter 1/2". Manufacturer: HENGSHUI BAILI HOSE CO., LTD. 100% new | 160.00Meters | 784.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |