越南
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN Cô Mô
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
354,032,576.82
交易次数
801
平均单价
441,988.24
最近交易
2021/12/30
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN Cô Mô 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN Cô Mô在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 354,032,576.82 ,累计 801 笔交易。 平均单价 441,988.24 ,最近一次交易于 2021/12/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-08-13 | SHAOXING SIX FEET LANE TEXTILE CO.,LTD | Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, đã in.Mới 100%. Thành phần: 50%Bamboo (Bamboo từ Rayon) 50%Polyester, trọng lượng: 110gsm, khổ 57/58", BT50*BT50 150*90. Mã hàng: VT0419902#1 | 2025.40MTR | 5266.04USD |
2019-07-02 | SHAOXING SIX FEET LANE TEXTILE CO.,LTD | Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, đã in. Thành phần: 50%Bamboo (Bamboo từ Rayon) 50%Polyester, trọng lượng: 110gsm, khổ 57/58", BT50*BT50 150*90. Mã hàng: 9110 | 2029.20MTR | 5377.38USD |
2019-07-02 | SHAOXING SIX FEET LANE TEXTILE CO.,LTD | Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, đã in. Thành phần: 50%Bamboo (Bamboo từ Rayon) 50%Polyester, trọng lượng: 110gsm, khổ 57/58", BT50*BT50 150*90. Mã hàng: 170217 | 1106.40MTR | 2931.96USD |
2019-01-23 | TONGXIANG YIFENG IMP&EXP CO., LTD | Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, mới 100%. Thành phần: 84%Polyester 14%Rayon 2%Spandex. Khổ 59", trọng lượng: 465gm. Mã hàng: 1615-5 | 947.00MTR | 2793.65USD |
2019-09-17 | CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN CO MO | X32-17/NPL05#&Bao Nylon chuyển loại hình từ E31 qua A42 của tờ khai 101596723651 (08/09/17) | 30.00PCE | 115950.00VND |
2020-02-27 | FOSHAN XINZHONGWEI ECONOMIC AND TRADE CO., LTD | Vải dệt kim (vải thun) từ bông các sợi có màu khác nhau, mới 100%. Thành phần: 97%Cotton 3%Spandex, trọng lượng: 170gsm, khổ: 170cm. MÃ: MAU 02 K44676+K64259 | 369.88MTR | 1183.62USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |