越南
CôNG TY Cổ PHầN CND TRELIFE VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
284,587.71
交易次数
48
平均单价
5,928.91
最近交易
2021/06/17
CôNG TY Cổ PHầN CND TRELIFE VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN CND TRELIFE VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 284,587.71 ,累计 48 笔交易。 平均单价 5,928.91 ,最近一次交易于 2021/06/17。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-01-14 | ZHEJIANG DAOCHENG BAMBOO INDUSTRY CO.,LTD | Ván lát sàn bằng tre ngoài trời màu nâu đen XD18 - SG2 - 5TG - PSR L1850xW137xT18 mm ( được đánh bóng, soi hèm, được làm từ các sợi tre ghép thành nhiều lớp ép trọng lực ). Mới 100% | 10.14MTR | 365.04USD |
2019-09-04 | ZHEJIANG XINHAIYE BAMBOO TECHNOLOGY CO.,LTD | Ván lát sàn bằng tre ngoài trời màu nâu tự nhiên, bề mặt phẳng mã ED18 - SG2 - 5TG - PSV,1850x137x18mm ( được đánh bóng, soi hèm, được làm từ các sợi tre ghép thành nhiều lớp ép trọng lực ), Mới 100% | 985.50MTK | 37271.61USD |
2021-01-05 | ZHEJIANG DAOCHENG BAMBOO INDUSTRY CO.,LTD | Ván bằng tre dạng thanh, màu đen XF30-65-6FT-PSS L1860xW65xT30 mm(được đánh bóng, được làm từ các sợi tre ghép thành nhiều lớp ép trọng lực),dùng để làm hàng rào và vách ngăn trang trí , Mới 100% | 0.61MTK | 36.00USD |
2021-02-08 | DASUO TECHNOLOGY CO.,LTD | Bàn chất liệu bằng tre, hãng sản xuất: Dasso, hàng mới 100% | 1.00PCE | 60.00USD |
2019-11-04 | ZHEJIANG XINHAIYE BAMBOO TECHNOLOGY CO., LTD | Tấm ốp ngoài trời bằng tre (được đánh bóng, soi hèm,được làm từ các sợi tre ghép thành nhiều lớp ép trọng lực ) màu tự nhiên, mã: ESO12-100-5TG-PSS. KT: 1850*100*12mm( đơn giá 32.19187 usd),mới 100% | 320.05MTK | 10303.01USD |
2019-11-04 | ZHEJIANG XINHAIYE BAMBOO TECHNOLOGY CO., LTD | Ván lát sàn bằng tre, bề mặt phẳng mã ED18 - SG2 - 5TG - PSR,1850x137x18mm ( được đánh bóng, soi hèm, được làm từ các sợi tre ghép thành nhiều lớp ép trọng lực ), mới100%. ( đơn giá: 39.81 usd) | 264.35MTK | 10523.77USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |