越南
CôNG TY TNHH THIếT Bị THủY SảN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,696,104.38
交易次数
1,357
平均单价
1,986.81
最近交易
2021/12/27
CôNG TY TNHH THIếT Bị THủY SảN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THIếT Bị THủY SảN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,696,104.38 ,累计 1,357 笔交易。 平均单价 1,986.81 ,最近一次交易于 2021/12/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-03-16 | ZHEJIANG ZHONGCHENG PACKING MATERIAL CO.,LTD | Màng co polyolefin 270mm x19micromet x2134m,SW,không dính, không xốp, chưa gia cố, chưa bổ trợ/kết hợp vật liệu khác(dạng cuộn,dùng để bọc đồ nhựa,văn phòng phẩm,không dùng để bọc thực phẩm),Mới 100% | 3524.50KGM | 6872.78USD |
2020-08-13 | GREAT SILVER PACK (SHENZHEN) CO., LTD | Màng co polyolefin (POF) 15micx450mmx1332m không dính, không xốp, chưa gia cố, chưa bổ trợ/kết hợp vật liệu khác(dạng cuộn,dùng để bọc đồ nhựa,văn phòng phẩm,không dùng để bọc thực phẩm),Mới 100% | 827.00KGM | 1356.28USD |
2021-03-27 | GREAT SILVER PACK (SHENZHEN) CO., LTD | Màng co polyolefin( từ polymer trùng hợp, không phải từ polyetylen và polypropylene)25micx400mmx800m không dính, không xốp, chưa gia cố, gắn lớp mặt & bổ trợ/kết hợp vật liệu khác(*),Mới 100% | 441.60KGM | 839.04USD |
2019-07-05 | GREAT SILVER PACK (SHENZHEN) CO., LTD | Màng co polyolefin 260mm x 19micromet x 1060m,Không dính,không xốp,chưa gia cố,chưa bổ trợ/ kết hợp vật liệu khác(dạng cuộn,dùng để bọc đồ nhựa,văn phòng phẩm,không dùng để bọc thực phẩm),Mới 100% | 385.40KGM | 705.28USD |
2021-01-13 | GREAT SILVER PACK (SHENZHEN) CO., LTD | Màng co polyolefin (POF), ( không tiếp xúc trực tiếp thực phẩm),từ polymer trùng hợp,không xốp và chưa được gia cố và bổ trợ/kết hợp vật liệu khác , 170mm x 19micron x 1060m, hàng mới 100%. | 201.60KGM | 356.83USD |
2020-12-02 | GREAT SILVER PACK (SHENZHEN) CO., LTD | Màng co polyolefin( từ polymer trùng hợp, không phải từ polyetylen và polypropylene)19micx370mmx1060m không dính, không xốp, chưa gia cố, gắn lớp mặt & bổ trợ/kết hợp vật liệu khác(*),Mới 100% | 685.50KGM | 1199.63USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |