越南

CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU NGUYệT VượNG

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

9,365,875.00

交易次数

2,247

平均单价

4,168.17

最近交易

2021/12/29

CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU NGUYệT VượNG 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU NGUYệT VượNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 9,365,875.00 ,累计 2,247 笔交易。 平均单价 4,168.17 ,最近一次交易于 2021/12/29

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-11-20 ZIXING LIANGMEI STURGEON TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO.,LTD Cá tầm Xibêri sống (tên khoa học: Acipenser baerii.) kích cỡ: 20-80 cm/con, dùng làm kinh doanh thực phẩm. 8000.00KGM 32000.00USD
2020-12-03 ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD Cá chuối hoa sống (tên khoa học: Channa maculata). Kích cỡ: 20-50 cm/con. Dùng làm thực phẩm. 2000.00KGM 4000.00USD
2019-10-18 ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD Cá Trê vàng sống (tên khoa học: Clarias macrocephalus). kích cỡ: 10-30 cm/con. Dùng làm thực phẩm, xuất xứ: Trung Quốc. 500.00KGM 1000.00USD
2020-11-09 ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD Cá trê vàng sống (tên khoa học:Clarias macrocephalus) kích cỡ:10-30cm/con, dùng làm thực phẩm, (theo hợp đồng; ZS-710). 1000.00KGM 1000.00USD
2019-03-16 ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD Cá lăng chấm (tên khoa học: Hemibagrus guttatus/elongatus). Kích cõ: 30-60cm/con. Dùng làm thực phẩm. 500.00KGM 725.00USD
2020-12-27 ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD Cá chuối hoa sống (tên khoa học: Channa maculata). Kích cỡ: 20-50 cm/con. Dùng làm thực phẩm. 2000.00KGM 4000.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15