越南
CôNG TY TNHH THủY HảI SảN Sỹ HưNG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
117,360,276.60
交易次数
2,136
平均单价
54,943.95
最近交易
2024/11/30
CôNG TY TNHH THủY HảI SảN Sỹ HưNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THủY HảI SảN Sỹ HưNG在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 117,360,276.60 ,累计 2,136 笔交易。 平均单价 54,943.95 ,最近一次交易于 2024/11/30。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-04-12 | DONGXING GUANGLI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Cá chình sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica), kích thước (50-60) cm. | 3300.00KGM | 31020.00USD |
| 2019-04-04 | DONGXING GUANGLI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Cá trắm cỏ sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Ctenopharyngodon idellus) kích thước (50-80) cm. | 6000.00KGM | 21000.00USD |
| 2019-09-15 | DONGXING GUANGLI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Cá chuối hoa sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Ophiocephalus maculatus), kích thước (22-35) cm. | 6000.00KGM | 16200.00USD |
| 2019-03-06 | DONGXING GUANGLI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Cá tầm sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Acipenser baerii ) kích thước (20-90) cm. | 4500.00KGM | 24750.00USD |
| 2020-08-05 | DONGXING GUANGLI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Cá chạch bùn sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Misgurnus anguillicaudatus) kích thước (10-15) cm. | 900.00KGM | 12600.00CNY |
| 2019-06-27 | DONGXING GUANGLI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Cá quả (cá chuối hoa) sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Ophiocephalus maculatus), kích thước (22-35) cm. | 1890.00KGM | 5103.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |