越南

CôNG TY TNHH AQ MONEY

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

455,540.00

交易次数

571

平均单价

797.79

最近交易

2022/07/30

CôNG TY TNHH AQ MONEY 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH AQ MONEY在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 455,540.00 ,累计 571 笔交易。 平均单价 797.79 ,最近一次交易于 2022/07/30

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-03-01 TOKAI SHOKAI Tamping or compacting machinery Meiwa 3HP Hand Dress Machine (Direct import machine for production) Used 2014 2.00UNIT 16.00USD
2022-03-07 SHINKO CO., LTD Of an output not exceeding 125 kVA Denyo Generator Capacity Capacity 80KVA (Direct import machine for production), Used 2014 Manufacturing 1.00UNIT 532.00USD
2022-05-04 SHINKO CO LTD Máy phát điện hitachi, denyo, honda công suất 5KW, ( máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất ), sx 2014 đã qua sử dụng 6.00UNIT 282.00USD
2022-05-10 SAIGONTECH CO LTD Máy phát điện hitachi công suất 5KW, ( máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất ), sx 2014 đã qua sử dụng 1.00UNIT 55.00USD
2022-03-18 SANEI ACT CO., LTD Tamping or compacting machinery Hand Dress Machine (Meiwa, Misaka, Makita), (direct imported machine for production) 2-3HP SX 2014 Used 5.00UNIT 41.00USD
2022-06-23 VO SHOKAI LLC Other Máy nâng tay dùng trong nhà xưởng ( cơ cấu càng nâng ) không hiệu, không model, sức nâng 900kg ( máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất ), sx 2014 đã qua sử dụng 1.00UNIT 110.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15