越南
CôNG TY TNHH XNK VIệT á
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,257,837.00
交易次数
833
平均单价
3,910.97
最近交易
2021/12/10
CôNG TY TNHH XNK VIệT á 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH XNK VIệT á在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,257,837.00 ,累计 833 笔交易。 平均单价 3,910.97 ,最近一次交易于 2021/12/10。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-12-25 | CHANGZHOU YUANJIA MACHINERY CO.,LTD | Động cơ Diesel (đầu máy động cơ nổ) model: R180N, công suất 8HP (5,56KW),chuyên dùng cho máy cày, bừa, xới, tuốt lúa, máy xay xát,bơm nước,phục vụ sxnn, không dùng cho máy kéo,mới100% | 140.00UNIT | 6300.00USD |
2020-08-25 | FUJIAN NEW HUANGQIU ELECTRIC MOTOR CO.,LTD | Tổ máy phát điện chạy dầu Diesel, model YM16000T, công suất 12KW, hiệu YAMANISAN, không tự động chuyển nguồn, có vỏ chống ồn, có đề, điện 1 pha xoay chiều.Hàng mới 100% | 1.00SET | 302.00USD |
2019-07-31 | CHANGZHOU YUANJIA MACHINERY CO.,LTD | Động cơ Diesel (đầu máy động cơ nổ) model: R180, công suất 8HP (5,67KW), chuyên dùng cho máy cày, bừa, xới, tuốt lúa, máy xay xát,bơm nước,phục vụ sxnn, không dùng cho máy kéo,mới100% | 79.00UNIT | 3239.00USD |
2019-04-22 | CHANGZHOU YUANJIA MACHINERY CO.,LTD | Động cơ Diesel (đầu máy động cơ nổ) model: ZS1125NM, công suất 28HP (20.86 KW), NSX: Changzhou Yuanjia,hiệu Chang Jia, chuyên dùng làm động lực cho máy phục vụ sản xuất nông nghiệp. Hàng mới 100% | 60.00UNIT | 6840.00USD |
2020-11-05 | CHANGZHOU YUANJIA MACHINERY CO.,LTD | Động cơ Diesel (đầu máy động cơ nổ) model: ZS1115N, công suất 24HP (16,18KW),chuyên dùng cho máy cày, bừa, xới, tuốt lúa, máy xay xát,bơm nước,phục vụ sxnn, không dùng cho máy kéo,mới100% | 20.00UNIT | 2060.00USD |
2021-11-23 | CHANGZHOU YUANJIA MACHINERY CO.,LTD | Động cơ Diesel (đầu máy động cơ nổ) hiệu ChangJia, model ZS1115N,công suất 24HP (16,18KW),chuyên dùng cho máy cày, bừa, xới, tuốt lúa, máy xay xát,bơm nước,phục vụ sxnn, không dùngcho máy kéo,mới100% | 30.00UNIT | 3180.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |