越南
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI VậN TảI CHươNG HươNG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
10,147,409.35
交易次数
7,795
平均单价
1,301.78
最近交易
2022/06/23
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI VậN TảI CHươNG HươNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI VậN TảI CHươNG HươNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 10,147,409.35 ,累计 7,795 笔交易。 平均单价 1,301.78 ,最近一次交易于 2022/06/23。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-07-22 | DONGGUAN YUYI TRADING CO., LTD | Đèn ốp trần chất liệu nhựa , kim loại , thủy tinh ( 41 - 80 ) Cm, không bóng , hiệu chữ Trung quốc ( Sheng Zhuang, Liang Jia, Mi Lang, Jia Zhing), hàng mới 100%. | 287.00PCE | 2439.50USD |
2020-11-30 | SHENZHEN XINJINLIAN TRADE CO.,LTD . ( CHINA ) | Đèn ngủ gắn tường , không bóng , chất liệu nhựa , kim loại , thủy tinh ,220V , công suất : 5W, hiệu chữ Trung Quốc ( Jey , JinShang , Di Dan , Bang Pai , Ao Hong Xing, XM ,JiJia ) , hàng mới 100% | 6900.00PCE | 5520.00USD |
2019-01-07 | DONGGUAN YUYI TRADING CO., LTD | Đèn treo dây thả ( 13 - 15 ) bóng , không bóng, 220v , hiệu chữ Trung quốc ( An Daxing, Boxite, Liang Ya, Dong Fang, Ming Zhu..., ) hàng mới 100% | 5.00PCE | 77.50USD |
2019-12-09 | SHENZHEN XINJINLIAN TRADE CO.,LTD . ( CHINA ) | Đèn treo dây thả ( 16 - 20 ) bóng , không bóng, 220v , công suất : 30W, hiệu chữ Trung quốc ( An Daxing, Boxite, Liang Ya, Dong Fang, Ming Zhu ) hàng mới 100% | 12.00PCE | 312.00USD |
2020-09-08 | GUANGZHOU HENGTONGDA IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Đèn treo dây thả 1 bóng , không bóng,chất liệu kim loại , thủy tinh 220v , hiệu chữ Trung quốc ( An Daxing, Boxite, Liang Ya, Dong Fang, Ming Zhu ), công suất : 3W hàng mới 100% | 120.00PCE | 480.00USD |
2020-06-02 | SHENZHEN XINJINLIAN TRADE CO.,LTD . ( CHINA ) | Bóng đèn led VN-CA15W, điện áp :165-265V, 50-60Hz, vỏ bằng nhựa , dạng quả hình tròn, kích thước : ( cao 135 , đường kính 75 ) mm+/-5% , công suất 15W, hiệu : Vinex , hàng mới 100% | 3000.00PCE | 5700.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |