越南
CôNG TY Cổ PHầN VậT Tư - THú Y ĐôNG á
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,703,967.88
交易次数
314
平均单价
5,426.65
最近交易
2021/12/21
CôNG TY Cổ PHầN VậT Tư - THú Y ĐôNG á 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN VậT Tư - THú Y ĐôNG á在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,703,967.88 ,累计 314 笔交易。 平均单价 5,426.65 ,最近一次交易于 2021/12/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-04-07 | SHANDONG YUYUN SANHE MACHINERY CO LTD | Model DJF-1380, quạt công nghiệp dùng điện 3 pha do SANHE sx - xx Trung Quốc (động cơ SIEMENS 1,1Kw, 380V, 50Hz, 1380x1380x450mm) chớp mở bằng ly tâm, hàng dùng trong chăn nuôi gia cầm, hàng mới 100% | 25.00PCE | 5250.00USD |
2021-08-24 | ZHONGSHAN CITY GUANGXIN TRADING CO., LTD | Tủ điều khiển VB5, 220V, 50Hz, đầu ra 5 đường, KT 50x70x20cm (điều chỉnh cường độ sáng, hẹn giờ đóng mở) dùng cho đèn Led kiểu PULSA, sx ZHONGSHAN HAOXIANG LIGHTING dùng trong CN gia cầm, mới 100% | 2.00PCE | 1040.00USD |
2020-07-24 | SHANDONG YUYUN SANHE MACHINERY CO LTD | Model DJF(P)-1520 quạt công nghiệp dùng điện 3 pha do SANHE sx - xx Trung Quốc (động cơ TQ, 1,1Kw, 380V, 50Hz, 1520x1520x1190 mm) chớp mở bằng nhựa, hàng dùng trong chăn nuôi gia cầm, hàng mới 100% | 10.00PCE | 2760.00USD |
2019-03-19 | SHANGDONG YUYUN SANHE MACHINERY CO LTD | Model DJF-1380, quạt công nghiệp dùng điện 3 pha do SANHE sx - xx Trung Quốc (động cơ SIEMENS 1,1Kw, 380V, 50Hz, 1380x1380x450mm) chớp mở bằng ly tâm, hàng dùng trong chăn nuôi gia cầm, hàng mới 100% | 40.00PCE | 8800.00USD |
2021-05-04 | SHANDONG YUYUN SANHE MACHINERY CO LTD | Model DJF-1100 quạt công nghiệp dùng điện 3 pha do SANHE sx - xx Trung Quốc (động cơ TQ, 0,75 Kw, 380V, 50Hz, 1100x1100x450mm) chớp mở bằng ly tâm, hàng dùng trong chăn nuôi gia cầm, hàng mới 100% | 5.00PCE | 825.00USD |
2020-01-16 | ZHONGSHAN CITY GUANGXIN TRADING CO., LTD | Bóng đèn Led kiểu PULSA mầu cam , trắng, 48VDC CRI>80RA, dây nối 3m, cấp chịu nước IP67, xuất xứ Trung quốc, hàng dùng trong chăn nuôi gia cầm, hàng mới 100% | 473.00PCE | 5803.71USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |