越南
CôNG TY TNHH XNK THủY HảI SảN NAM DươNG HưNG YêN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
54,479,385.60
交易次数
1,523
平均单价
35,771.10
最近交易
2022/06/29
CôNG TY TNHH XNK THủY HảI SảN NAM DươNG HưNG YêN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH XNK THủY HảI SảN NAM DươNG HưNG YêN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 54,479,385.60 ,累计 1,523 笔交易。 平均单价 35,771.10 ,最近一次交易于 2022/06/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-27 | GUANGXI DONGXING JUNHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Ba ba hoa nuôi sống dùng làm thực phẩm(tên khoa học Trionyx sinensis ) kích thước (18-30)cm | 3157.00KGM | 29675.80USD |
2019-07-02 | GUANGXI DONGXING JUNHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Ba ba trơn nuôi sống dùng làm thực phẩm(tên khoa học Trionyx sinensis ) kích thước (18-30)cm | 1080.00KGM | 10152.00USD |
2020-07-31 | GUANGXI DONGXING JUNHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Cá chình Nhật Bản sống dùng làm thực phẩm(tên khoa học Anguilla japonica ) kích thước (50- 60)cm | 1980.00KGM | 18612.00USD |
2021-02-19 | ZHONGSHAN KAIYING FISHERY ECONOMY AND TRADE CO.,LTD | Cá chuối hoa sống, tên khoa học: Channa Maculata, kích cỡ (22-35)cm, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites | 9000.00KGM | 162018.00CNY |
2020-03-13 | GUANGXI DONGXING JUNHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Cá chuối hoa sống dùng làm thực phẩm tên khoa học: Channa maculate(Ophiocephalus maculatus), kích thước (22-35)cm | 11100.00KGM | 29970.00USD |
2019-06-06 | GUANGXI DONGXING JUNHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Cá chình sống dùng làm thực phẩm(tên khoa học Anguilla japonica ) kích thước (50- 60)cm | 1710.00KGM | 16074.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |